1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,369,361,209 |
39,826,794,586 |
18,996,890,195 |
12,721,874,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,369,361,209 |
39,826,794,586 |
18,996,890,195 |
12,721,874,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,470,823,880 |
30,437,427,766 |
26,280,521,959 |
12,535,857,208 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,898,537,329 |
9,389,366,820 |
-7,283,631,764 |
186,016,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,778,075 |
1,965,208 |
1,187,307 |
1,104,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,004,510,069 |
6,159,126,728 |
5,953,576,728 |
5,690,474,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,004,510,069 |
6,159,126,728 |
5,953,576,728 |
5,690,474,282 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,007,353,798 |
1,697,905,530 |
1,001,230,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,389,501,502 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,493,696,167 |
224,851,502 |
-14,933,926,715 |
-6,504,583,967 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
218,359,627 |
176,960,883 |
255,870,983 |
284,007,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-218,359,627 |
-176,960,883 |
-255,870,983 |
-284,007,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,712,055,794 |
47,890,619 |
-15,189,797,698 |
-6,788,591,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,578,124 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,712,055,794 |
38,312,495 |
-15,189,797,698 |
-6,788,591,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,712,055,794 |
38,312,495 |
-15,189,797,698 |
-6,788,591,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-527 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|