1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
434,763,862,735 |
443,649,659,778 |
631,211,491,818 |
452,994,788,812 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,763,862,735 |
443,649,659,778 |
631,211,491,818 |
452,994,788,812 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
405,320,529,013 |
403,397,529,000 |
584,145,127,220 |
426,037,924,581 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,443,333,722 |
40,252,130,778 |
47,066,364,598 |
26,956,864,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,363,295,229 |
2,739,665,818 |
3,602,456,610 |
3,337,994,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,242,740,331 |
16,199,734,711 |
15,549,321,751 |
16,747,130,985 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,048,228,231 |
14,488,142,450 |
15,477,120,039 |
16,536,345,222 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,804,563,856 |
14,209,689,867 |
29,106,667,827 |
7,154,382,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,759,324,764 |
12,582,372,018 |
6,012,831,630 |
6,393,345,471 |
|
12. Thu nhập khác |
2,375,367,614 |
1,644,642,108 |
11,697,581,001 |
2,294,760,117 |
|
13. Chi phí khác |
931,649,891 |
580,613,700 |
1,123,804,683 |
576,650,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,443,717,723 |
1,064,028,408 |
10,573,776,318 |
1,718,109,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,203,042,487 |
13,646,400,426 |
16,586,607,948 |
8,111,455,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
572,605,595 |
7,828,678,499 |
10,101,323,753 |
3,598,710,785 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,630,436,892 |
5,817,721,927 |
6,485,284,195 |
4,512,744,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,630,436,892 |
5,817,721,927 |
6,485,284,195 |
4,512,744,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
280 |
620 |
691 |
481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|