1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
360,112,989,419 |
386,323,655,686 |
407,965,073,856 |
434,763,862,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
360,112,989,419 |
386,323,655,686 |
407,965,073,856 |
434,763,862,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,464,434,564 |
352,190,247,712 |
382,540,701,109 |
405,320,529,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,648,554,855 |
34,133,407,974 |
25,424,372,747 |
29,443,333,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,776,038,759 |
2,602,876,325 |
2,500,151,206 |
3,363,295,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,487,688,476 |
16,393,185,346 |
14,152,121,916 |
15,242,740,331 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,073,223,803 |
16,183,091,437 |
13,949,887,358 |
15,048,228,231 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,501,957,717 |
21,010,244,367 |
12,564,371,017 |
15,804,563,856 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,434,947,421 |
-667,145,414 |
1,208,031,020 |
1,759,324,764 |
|
12. Thu nhập khác |
1,546,694,722 |
3,431,698,778 |
2,166,999,177 |
2,375,367,614 |
|
13. Chi phí khác |
1,624,296,889 |
13,486,628,651 |
696,271,925 |
931,649,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-77,602,167 |
-10,054,929,873 |
1,470,727,252 |
1,443,717,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,357,345,254 |
-10,722,075,287 |
2,678,758,272 |
3,203,042,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,486,597,024 |
-1,269,616,105 |
591,423,891 |
572,605,595 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
261,853,978 |
-170,986,308 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,608,894,252 |
-9,281,472,874 |
2,087,334,381 |
2,630,436,892 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,385,041,970 |
-8,285,813,690 |
2,087,334,381 |
2,630,436,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
223,852,282 |
-995,659,184 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,130 |
-989 |
222 |
280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,130 |
|
|
|
|