MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 360,112,989,419 386,323,655,686 407,965,073,856 434,763,862,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 360,112,989,419 386,323,655,686 407,965,073,856 434,763,862,735
4. Giá vốn hàng bán 316,464,434,564 352,190,247,712 382,540,701,109 405,320,529,013
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,648,554,855 34,133,407,974 25,424,372,747 29,443,333,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,776,038,759 2,602,876,325 2,500,151,206 3,363,295,229
7. Chi phí tài chính 17,487,688,476 16,393,185,346 14,152,121,916 15,242,740,331
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,073,223,803 16,183,091,437 13,949,887,358 15,048,228,231
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,501,957,717 21,010,244,367 12,564,371,017 15,804,563,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,434,947,421 -667,145,414 1,208,031,020 1,759,324,764
12. Thu nhập khác 1,546,694,722 3,431,698,778 2,166,999,177 2,375,367,614
13. Chi phí khác 1,624,296,889 13,486,628,651 696,271,925 931,649,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -77,602,167 -10,054,929,873 1,470,727,252 1,443,717,723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,357,345,254 -10,722,075,287 2,678,758,272 3,203,042,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,486,597,024 -1,269,616,105 591,423,891 572,605,595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261,853,978 -170,986,308
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,608,894,252 -9,281,472,874 2,087,334,381 2,630,436,892
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,385,041,970 -8,285,813,690 2,087,334,381 2,630,436,892
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 223,852,282 -995,659,184
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,130 -989 222 280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.