MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 461,326,291,591 414,001,795,345 434,454,643,097 498,761,935,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 461,326,291,591 414,001,795,345 434,454,643,097 498,761,935,023
4. Giá vốn hàng bán 419,701,996,003 374,768,109,031 379,330,852,480 457,277,440,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,624,295,588 39,233,686,314 55,123,790,617 41,484,495,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,577,224,318 2,867,766,880 3,177,006,204 3,787,647,189
7. Chi phí tài chính 14,315,507,667 16,394,290,167 28,167,593,729 21,340,380,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,590,250,622 15,969,142,095 15,735,297,253 16,609,663,152
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,560,056,730 15,500,610,003 17,254,931,119 15,285,168,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,325,955,509 10,206,553,024 12,878,271,973 8,646,593,148
12. Thu nhập khác 7,826,921,887 7,267,840,893 6,662,597,640 15,312,498,451
13. Chi phí khác 698,099,367 847,181,936 1,173,892,567 6,193,678,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,128,822,520 6,420,658,957 5,488,705,073 9,118,820,247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,454,778,029 16,627,211,981 18,366,977,046 17,765,413,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,536,139,710 3,369,948,521 3,738,134,802 3,601,719,269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,918,638,319 13,257,263,460 14,628,842,244 14,163,694,126
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,776,888,827 13,019,657,695 14,233,179,767 13,613,186,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 141,749,492 237,605,765 395,662,477 550,507,246
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,061 1,412 1,558 1,509
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,908 1,412 1,558 1,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.