MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,608,870,048,468 1,617,158,316,897 1,681,501,954,861 1,522,188,062,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,458,428,563 34,861,595,309 4,722,915,133 7,830,797,370
1. Tiền 3,458,428,563 2,861,595,309 4,722,915,133 7,830,797,370
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 32,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189,074,652,777 172,659,027,777 189,316,249,999 169,316,249,999
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 189,074,652,777 172,659,027,777 189,316,249,999 169,316,249,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 589,266,204,358 570,078,215,425 598,192,124,709 471,364,448,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 526,079,760,675 493,243,815,206 472,969,137,767 417,009,047,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,760,893,483 5,290,164,439 8,715,536,645 9,010,378,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,584,004,888 117,090,940,194 161,953,043,321 96,164,946,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,158,454,688 -45,546,704,414 -45,445,593,024 -50,819,923,488
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 782,982,605,053 834,684,332,652 884,047,199,356 871,238,538,543
1. Hàng tồn kho 782,982,605,053 834,684,332,652 884,047,199,356 871,238,538,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,088,157,717 4,875,145,734 5,223,465,664 2,438,028,059
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,335,811,712 812,076,741 854,373,699 681,381,572
2. Thuế GTGT được khấu trừ 749,733,778 4,060,456,766 4,002,599,206
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,612,227 2,612,227 366,492,759 1,756,646,487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,296,304,420 318,990,827,932 301,942,985,610 280,512,545,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,491,133,206 11,436,833,066 11,416,440,531 10,155,536,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,491,133,206 11,436,833,066 11,416,440,531 10,155,536,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,067,363,113 216,551,521,622 207,946,401,561 193,353,931,462
1. Tài sản cố định hữu hình 78,027,117,929 94,931,841,341 93,954,603,486 87,203,235,313
- Nguyên giá 280,064,040,683 303,267,052,960 314,086,997,945 315,731,529,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,036,922,754 -208,335,211,619 -220,132,394,459 -228,528,294,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 127,713,245,184 121,315,180,281 113,709,798,075 105,891,196,149
- Nguyên giá 163,186,810,459 160,219,795,409 153,258,442,645 148,572,955,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,473,565,275 -38,904,615,128 -39,548,644,570 -42,681,759,028
3. Tài sản cố định vô hình 327,000,000 304,500,000 282,000,000 259,500,000
- Nguyên giá 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,000,000 -145,500,000 -168,000,000 -190,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,317,296,447 1,399,065,061 1,399,065,061 458,486,472
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,317,296,447 1,399,065,061 1,399,065,061 458,486,472
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,200,779,551 5,138,014,726 5,070,818,161 16,539,391,006
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,468,572,845
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,535,475,000 25,535,475,000 25,535,475,000 25,535,475,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,334,695,449 -20,397,460,274 -20,464,656,839 -20,464,656,839
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 73,219,732,103 84,465,393,457 76,110,260,296 60,005,199,918
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,914,604,387 84,008,380,137 76,175,122,116 59,899,075,430
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 305,127,716 457,013,320 -64,861,820 106,124,488
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,929,166,352,888 1,936,149,144,829 1,983,444,940,471 1,802,700,607,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,626,133,914,000 1,640,734,181,454 1,678,484,083,615 1,519,179,461,326
I. Nợ ngắn hạn 1,561,073,409,851 1,584,369,565,231 1,624,223,532,177 1,473,648,461,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,239,071,715 121,401,433,201 114,642,259,042 126,602,204,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 289,557,665,113 262,288,503,639 269,211,836,418 251,579,643,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,268,288,016 11,484,733,835 8,243,884,661 2,895,507,484
4. Phải trả người lao động 98,762,211,122 89,522,384,827 75,289,206,188 80,694,135,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,182,363,422 19,845,454,300 31,598,199,347 33,308,919,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 119,367,366,111 130,271,693,542 175,369,173,973 117,504,592,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 931,781,504,044 939,019,095,846 938,606,413,944 849,601,613,367
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,491,042,067 2,105,043,728 4,681,250,251 6,729,701,099
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,423,898,241 8,431,222,313 6,581,308,353 4,732,144,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,060,504,149 56,364,616,223 54,260,551,438 45,531,000,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,686,683,926 55,064,549,233 47,458,721,465 38,545,424,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,373,820,223 1,300,066,990 6,801,829,973 6,685,576,055
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 303,032,438,888 295,414,963,375 304,960,856,856 283,521,146,647
I. Vốn chủ sở hữu 300,021,438,888 292,595,963,375 302,561,856,856 281,652,146,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi 295,414,963,375
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,693,623,000 9,481,730,231 9,481,730,231 9,388,682,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,049,154,929 135,005,109,684 135,005,109,684 134,772,489,107
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,562,158,641 35,214,448,394 44,956,489,593 35,527,400,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,613,186,880 23,079,831,383 32,821,872,582 23,951,072,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,948,971,761 12,134,617,011 12,134,617,011 11,576,327,626
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,752,927,318 10,931,100,066 11,154,952,348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,011,000,000 2,819,000,000 2,399,000,000 1,869,000,000
1. Nguồn kinh phí 3,011,000,000 2,819,000,000 2,399,000,000 1,869,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,929,166,352,888 1,936,149,144,829 1,983,444,940,471 1,802,700,607,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.