TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,608,870,048,468 |
1,617,158,316,897 |
1,681,501,954,861 |
1,522,188,062,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,458,428,563 |
34,861,595,309 |
4,722,915,133 |
7,830,797,370 |
|
1. Tiền |
3,458,428,563 |
2,861,595,309 |
4,722,915,133 |
7,830,797,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,074,652,777 |
172,659,027,777 |
189,316,249,999 |
169,316,249,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
189,074,652,777 |
172,659,027,777 |
189,316,249,999 |
169,316,249,999 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
589,266,204,358 |
570,078,215,425 |
598,192,124,709 |
471,364,448,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
526,079,760,675 |
493,243,815,206 |
472,969,137,767 |
417,009,047,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,760,893,483 |
5,290,164,439 |
8,715,536,645 |
9,010,378,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,584,004,888 |
117,090,940,194 |
161,953,043,321 |
96,164,946,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,158,454,688 |
-45,546,704,414 |
-45,445,593,024 |
-50,819,923,488 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
782,982,605,053 |
834,684,332,652 |
884,047,199,356 |
871,238,538,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
782,982,605,053 |
834,684,332,652 |
884,047,199,356 |
871,238,538,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,088,157,717 |
4,875,145,734 |
5,223,465,664 |
2,438,028,059 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,335,811,712 |
812,076,741 |
854,373,699 |
681,381,572 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
749,733,778 |
4,060,456,766 |
4,002,599,206 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,612,227 |
2,612,227 |
366,492,759 |
1,756,646,487 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,296,304,420 |
318,990,827,932 |
301,942,985,610 |
280,512,545,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,491,133,206 |
11,436,833,066 |
11,416,440,531 |
10,155,536,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,491,133,206 |
11,436,833,066 |
11,416,440,531 |
10,155,536,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,067,363,113 |
216,551,521,622 |
207,946,401,561 |
193,353,931,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,027,117,929 |
94,931,841,341 |
93,954,603,486 |
87,203,235,313 |
|
- Nguyên giá |
280,064,040,683 |
303,267,052,960 |
314,086,997,945 |
315,731,529,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,036,922,754 |
-208,335,211,619 |
-220,132,394,459 |
-228,528,294,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
127,713,245,184 |
121,315,180,281 |
113,709,798,075 |
105,891,196,149 |
|
- Nguyên giá |
163,186,810,459 |
160,219,795,409 |
153,258,442,645 |
148,572,955,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,473,565,275 |
-38,904,615,128 |
-39,548,644,570 |
-42,681,759,028 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
327,000,000 |
304,500,000 |
282,000,000 |
259,500,000 |
|
- Nguyên giá |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,000,000 |
-145,500,000 |
-168,000,000 |
-190,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,317,296,447 |
1,399,065,061 |
1,399,065,061 |
458,486,472 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,317,296,447 |
1,399,065,061 |
1,399,065,061 |
458,486,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,779,551 |
5,138,014,726 |
5,070,818,161 |
16,539,391,006 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
11,468,572,845 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,334,695,449 |
-20,397,460,274 |
-20,464,656,839 |
-20,464,656,839 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,219,732,103 |
84,465,393,457 |
76,110,260,296 |
60,005,199,918 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,914,604,387 |
84,008,380,137 |
76,175,122,116 |
59,899,075,430 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
305,127,716 |
457,013,320 |
-64,861,820 |
106,124,488 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,929,166,352,888 |
1,936,149,144,829 |
1,983,444,940,471 |
1,802,700,607,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,626,133,914,000 |
1,640,734,181,454 |
1,678,484,083,615 |
1,519,179,461,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,561,073,409,851 |
1,584,369,565,231 |
1,624,223,532,177 |
1,473,648,461,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,239,071,715 |
121,401,433,201 |
114,642,259,042 |
126,602,204,107 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
289,557,665,113 |
262,288,503,639 |
269,211,836,418 |
251,579,643,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,268,288,016 |
11,484,733,835 |
8,243,884,661 |
2,895,507,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,762,211,122 |
89,522,384,827 |
75,289,206,188 |
80,694,135,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,182,363,422 |
19,845,454,300 |
31,598,199,347 |
33,308,919,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,367,366,111 |
130,271,693,542 |
175,369,173,973 |
117,504,592,017 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
931,781,504,044 |
939,019,095,846 |
938,606,413,944 |
849,601,613,367 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,491,042,067 |
2,105,043,728 |
4,681,250,251 |
6,729,701,099 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,423,898,241 |
8,431,222,313 |
6,581,308,353 |
4,732,144,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,060,504,149 |
56,364,616,223 |
54,260,551,438 |
45,531,000,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,686,683,926 |
55,064,549,233 |
47,458,721,465 |
38,545,424,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,373,820,223 |
1,300,066,990 |
6,801,829,973 |
6,685,576,055 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
303,032,438,888 |
295,414,963,375 |
304,960,856,856 |
283,521,146,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,021,438,888 |
292,595,963,375 |
302,561,856,856 |
281,652,146,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
295,414,963,375 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,693,623,000 |
9,481,730,231 |
9,481,730,231 |
9,388,682,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,049,154,929 |
135,005,109,684 |
135,005,109,684 |
134,772,489,107 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,562,158,641 |
35,214,448,394 |
44,956,489,593 |
35,527,400,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,613,186,880 |
23,079,831,383 |
32,821,872,582 |
23,951,072,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,948,971,761 |
12,134,617,011 |
12,134,617,011 |
11,576,327,626 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,752,927,318 |
10,931,100,066 |
11,154,952,348 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,011,000,000 |
2,819,000,000 |
2,399,000,000 |
1,869,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
3,011,000,000 |
2,819,000,000 |
2,399,000,000 |
1,869,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,929,166,352,888 |
1,936,149,144,829 |
1,983,444,940,471 |
1,802,700,607,973 |
|