TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,495,790,917,433 |
1,514,404,488,912 |
1,645,362,314,621 |
1,608,870,048,468 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,498,281,576 |
40,069,218,509 |
59,677,185,782 |
35,458,428,563 |
|
1. Tiền |
6,498,281,576 |
8,069,218,509 |
27,677,185,782 |
3,458,428,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
159,000,000,000 |
166,000,000,000 |
185,000,000,000 |
189,074,652,777 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
159,000,000,000 |
166,000,000,000 |
185,000,000,000 |
189,074,652,777 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
558,654,495,861 |
542,449,302,231 |
537,759,295,045 |
589,266,204,358 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
445,662,839,456 |
430,274,970,918 |
458,123,872,276 |
526,079,760,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,614,757,864 |
6,191,503,819 |
14,523,598,690 |
4,760,893,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
117,926,888,939 |
97,633,529,708 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,441,120,070 |
40,507,752,474 |
97,270,278,767 |
90,584,004,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,991,110,468 |
-32,158,454,688 |
-32,158,454,688 |
-32,158,454,688 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
727,051,607,736 |
759,945,153,885 |
851,981,762,566 |
782,982,605,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
727,051,607,736 |
759,945,153,885 |
851,981,762,566 |
782,982,605,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,586,532,260 |
5,940,814,287 |
10,944,071,228 |
12,088,157,717 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,325,534,954 |
4,605,363,801 |
9,601,118,639 |
11,335,811,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,260,997,306 |
1,335,450,486 |
1,342,952,589 |
749,733,778 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,612,227 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
330,607,889,226 |
343,377,218,473 |
337,290,378,028 |
320,296,304,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,552,918,947 |
11,708,087,479 |
11,106,607,396 |
11,491,133,206 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,552,918,947 |
11,708,087,479 |
11,106,607,396 |
11,491,133,206 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,383,224,361 |
196,815,199,142 |
199,047,210,447 |
206,067,363,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,871,111,715 |
85,792,772,340 |
83,688,272,001 |
78,027,117,929 |
|
- Nguyên giá |
260,189,911,099 |
273,599,338,547 |
279,361,325,683 |
280,064,040,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,318,799,384 |
-187,806,566,207 |
-195,673,053,682 |
-202,036,922,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
122,117,612,646 |
110,650,426,802 |
115,009,438,446 |
127,713,245,184 |
|
- Nguyên giá |
147,617,244,927 |
136,749,674,396 |
145,384,830,252 |
163,186,810,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,499,632,281 |
-26,099,247,594 |
-30,375,391,806 |
-35,473,565,275 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
394,500,000 |
372,000,000 |
349,500,000 |
327,000,000 |
|
- Nguyên giá |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,500,000 |
-78,000,000 |
-100,500,000 |
-123,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,686,419,030 |
21,557,343,849 |
23,483,494,097 |
23,317,296,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,686,419,030 |
21,557,343,849 |
23,483,494,097 |
23,317,296,447 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,715,378,687 |
20,715,378,687 |
8,952,849,425 |
6,200,779,551 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,820,096,313 |
-4,820,096,313 |
-16,582,625,575 |
-19,334,695,449 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,269,948,201 |
92,581,209,316 |
94,700,216,663 |
73,219,732,103 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,269,948,201 |
92,581,209,316 |
94,700,216,663 |
72,914,604,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
305,127,716 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,826,398,806,659 |
1,857,781,707,385 |
1,982,652,692,649 |
1,929,166,352,888 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,557,396,227,234 |
1,578,746,757,845 |
1,685,977,900,865 |
1,626,133,914,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,470,707,509,448 |
1,514,454,980,401 |
1,630,842,740,291 |
1,561,073,409,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,328,290,815 |
30,023,825,178 |
111,319,122,613 |
79,239,071,715 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
311,129,594,370 |
270,658,928,210 |
353,759,343,220 |
289,557,665,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,169,772,843 |
10,970,877,179 |
18,033,500,109 |
21,268,288,016 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,475,940,913 |
110,769,455,526 |
153,503,008,641 |
98,762,211,122 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,872,164,627 |
2,474,152,302 |
15,070,063,144 |
11,182,363,422 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
151,286,699,352 |
143,605,110,416 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,555,621,727 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,283,299,648 |
47,988,797,108 |
127,502,071,119 |
119,367,366,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
845,056,296,610 |
858,762,806,624 |
836,425,237,123 |
931,781,504,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,704,087,647 |
34,798,883,617 |
11,977,596,081 |
8,491,042,067 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,845,740,896 |
4,402,144,241 |
3,252,798,241 |
1,423,898,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,688,717,786 |
64,291,777,444 |
55,135,160,574 |
65,060,504,149 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,968,607,865 |
55,490,632,412 |
53,835,093,584 |
63,686,683,926 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,720,109,921 |
8,801,145,032 |
1,300,066,990 |
1,373,820,223 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,002,579,425 |
279,034,949,540 |
296,674,791,784 |
303,032,438,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,002,579,425 |
279,034,949,540 |
293,663,791,784 |
300,021,438,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,693,623,000 |
8,693,623,000 |
8,693,623,000 |
8,693,623,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,049,154,929 |
108,049,154,929 |
108,049,154,929 |
108,049,154,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,224,893,345 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,012,181,320 |
50,031,839,015 |
64,265,018,783 |
70,562,158,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,550,629,073 |
9,550,629,073 |
9,550,629,073 |
13,613,186,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,461,552,247 |
40,481,209,942 |
54,714,389,710 |
56,948,971,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,059,151,831 |
10,296,757,596 |
10,692,420,072 |
10,752,927,318 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
3,011,000,000 |
3,011,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
3,011,000,000 |
3,011,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,826,398,806,659 |
1,857,781,707,385 |
1,982,652,692,649 |
1,929,166,352,888 |
|