MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,495,790,917,433 1,514,404,488,912 1,645,362,314,621 1,608,870,048,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,498,281,576 40,069,218,509 59,677,185,782 35,458,428,563
1. Tiền 6,498,281,576 8,069,218,509 27,677,185,782 3,458,428,563
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 159,000,000,000 166,000,000,000 185,000,000,000 189,074,652,777
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 159,000,000,000 166,000,000,000 185,000,000,000 189,074,652,777
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558,654,495,861 542,449,302,231 537,759,295,045 589,266,204,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 445,662,839,456 430,274,970,918 458,123,872,276 526,079,760,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,614,757,864 6,191,503,819 14,523,598,690 4,760,893,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 117,926,888,939 97,633,529,708
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,441,120,070 40,507,752,474 97,270,278,767 90,584,004,888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,991,110,468 -32,158,454,688 -32,158,454,688 -32,158,454,688
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 727,051,607,736 759,945,153,885 851,981,762,566 782,982,605,053
1. Hàng tồn kho 727,051,607,736 759,945,153,885 851,981,762,566 782,982,605,053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,586,532,260 5,940,814,287 10,944,071,228 12,088,157,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,325,534,954 4,605,363,801 9,601,118,639 11,335,811,712
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,260,997,306 1,335,450,486 1,342,952,589 749,733,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,612,227
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 330,607,889,226 343,377,218,473 337,290,378,028 320,296,304,420
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,552,918,947 11,708,087,479 11,106,607,396 11,491,133,206
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,552,918,947 11,708,087,479 11,106,607,396 11,491,133,206
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,383,224,361 196,815,199,142 199,047,210,447 206,067,363,113
1. Tài sản cố định hữu hình 81,871,111,715 85,792,772,340 83,688,272,001 78,027,117,929
- Nguyên giá 260,189,911,099 273,599,338,547 279,361,325,683 280,064,040,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,318,799,384 -187,806,566,207 -195,673,053,682 -202,036,922,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122,117,612,646 110,650,426,802 115,009,438,446 127,713,245,184
- Nguyên giá 147,617,244,927 136,749,674,396 145,384,830,252 163,186,810,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,499,632,281 -26,099,247,594 -30,375,391,806 -35,473,565,275
3. Tài sản cố định vô hình 394,500,000 372,000,000 349,500,000 327,000,000
- Nguyên giá 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,500,000 -78,000,000 -100,500,000 -123,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,686,419,030 21,557,343,849 23,483,494,097 23,317,296,447
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,686,419,030 21,557,343,849 23,483,494,097 23,317,296,447
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,715,378,687 20,715,378,687 8,952,849,425 6,200,779,551
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,535,475,000 25,535,475,000 25,535,475,000 25,535,475,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,820,096,313 -4,820,096,313 -16,582,625,575 -19,334,695,449
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,269,948,201 92,581,209,316 94,700,216,663 73,219,732,103
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,269,948,201 92,581,209,316 94,700,216,663 72,914,604,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 305,127,716
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,826,398,806,659 1,857,781,707,385 1,982,652,692,649 1,929,166,352,888
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,557,396,227,234 1,578,746,757,845 1,685,977,900,865 1,626,133,914,000
I. Nợ ngắn hạn 1,470,707,509,448 1,514,454,980,401 1,630,842,740,291 1,561,073,409,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,328,290,815 30,023,825,178 111,319,122,613 79,239,071,715
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 311,129,594,370 270,658,928,210 353,759,343,220 289,557,665,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,169,772,843 10,970,877,179 18,033,500,109 21,268,288,016
4. Phải trả người lao động 55,475,940,913 110,769,455,526 153,503,008,641 98,762,211,122
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,872,164,627 2,474,152,302 15,070,063,144 11,182,363,422
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 151,286,699,352 143,605,110,416
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,555,621,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,283,299,648 47,988,797,108 127,502,071,119 119,367,366,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 845,056,296,610 858,762,806,624 836,425,237,123 931,781,504,044
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,704,087,647 34,798,883,617 11,977,596,081 8,491,042,067
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,845,740,896 4,402,144,241 3,252,798,241 1,423,898,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,688,717,786 64,291,777,444 55,135,160,574 65,060,504,149
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,968,607,865 55,490,632,412 53,835,093,584 63,686,683,926
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,720,109,921 8,801,145,032 1,300,066,990 1,373,820,223
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,002,579,425 279,034,949,540 296,674,791,784 303,032,438,888
I. Vốn chủ sở hữu 269,002,579,425 279,034,949,540 293,663,791,784 300,021,438,888
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,693,623,000 8,693,623,000 8,693,623,000 8,693,623,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,049,154,929 108,049,154,929 108,049,154,929 108,049,154,929
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,224,893,345
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,012,181,320 50,031,839,015 64,265,018,783 70,562,158,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,550,629,073 9,550,629,073 9,550,629,073 13,613,186,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,461,552,247 40,481,209,942 54,714,389,710 56,948,971,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,059,151,831 10,296,757,596 10,692,420,072 10,752,927,318
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,011,000,000 3,011,000,000
1. Nguồn kinh phí 3,011,000,000 3,011,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,826,398,806,659 1,857,781,707,385 1,982,652,692,649 1,929,166,352,888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.