1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,444,217,842 |
4,754,532,290 |
11,769,865,460 |
5,441,410,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,444,217,842 |
4,754,532,290 |
11,769,865,460 |
5,441,410,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10,940,532,538 |
5,099,962,793 |
14,005,735,435 |
5,884,401,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-2,496,314,696 |
-345,430,503 |
-2,235,869,975 |
-442,991,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
224,942 |
65,018 |
48,507 |
11,452 |
|
7. Chi phí tài chính
|
2,554,250,577 |
1,629,326,683 |
1,813,071,373 |
1,528,685,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,554,249,417 |
1,629,326,683 |
1,813,071,373 |
1,528,685,397 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,265,182,558 |
948,658,964 |
1,361,167,556 |
1,122,863,587 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,315,522,889 |
-2,923,351,132 |
-5,410,060,397 |
-3,094,528,651 |
|
12. Thu nhập khác
|
130,026,969 |
-4,656,764 |
153,235,729 |
338,307,444 |
|
13. Chi phí khác
|
41,030,268 |
50,699,978 |
77,436,549 |
72,776,245 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
88,996,701 |
-55,356,742 |
75,799,180 |
265,531,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,226,526,188 |
-2,978,707,874 |
-5,334,261,217 |
-2,828,997,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,226,526,188 |
-2,978,707,874 |
-5,334,261,217 |
-2,828,997,452 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,226,526,188 |
-2,978,707,874 |
-5,334,261,217 |
-2,828,997,452 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-1,445 |
-596 |
-1,067 |
-566 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
-1,445 |
-596 |
-1,067 |
-566 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|