1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,461,972,049 |
20,203,433,146 |
23,236,480,338 |
27,210,974,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,461,972,049 |
20,203,433,146 |
23,236,480,338 |
27,210,974,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,981,932,759 |
15,831,843,563 |
19,602,546,004 |
39,555,489,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,480,039,290 |
4,371,589,583 |
3,633,934,334 |
-12,344,514,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,260,182 |
976,032 |
1,007,285 |
1,963,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,069,074,820 |
1,803,107,488 |
1,724,727,390 |
2,521,095,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,069,074,820 |
1,803,107,488 |
1,724,727,390 |
2,521,048,928 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,301,502,416 |
2,302,722,569 |
2,015,990,965 |
2,800,520,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-888,277,764 |
266,735,558 |
-105,776,736 |
-17,664,167,199 |
|
12. Thu nhập khác |
1,490,815,210 |
445,315,324 |
505,836,240 |
886,013,477 |
|
13. Chi phí khác |
572,086,506 |
571,723,231 |
373,353,000 |
1,194,149,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
918,728,704 |
-126,407,907 |
132,483,240 |
-308,135,633 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,450,940 |
140,327,651 |
26,706,504 |
-17,972,302,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,090,188 |
28,065,530 |
5,341,301 |
-39,497,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,360,752 |
112,262,121 |
21,365,203 |
-17,932,805,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,360,752 |
112,262,121 |
21,365,203 |
-17,932,805,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
22 |
04 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|