1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,363,172,918 |
76,322,265,681 |
22,461,972,049 |
20,203,433,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,363,172,918 |
76,322,265,681 |
22,461,972,049 |
20,203,433,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,815,058,001 |
68,187,695,041 |
20,981,932,759 |
15,831,843,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,548,114,917 |
8,134,570,640 |
1,480,039,290 |
4,371,589,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,257,638 |
1,229,367 |
2,260,182 |
976,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,101,598,114 |
2,996,957,096 |
1,069,074,820 |
1,803,107,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,101,598,114 |
2,996,957,096 |
1,069,074,820 |
1,803,107,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,202,991,180 |
4,853,093,494 |
1,301,502,416 |
2,302,722,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
247,783,261 |
285,749,417 |
-888,277,764 |
266,735,558 |
|
12. Thu nhập khác |
256,908,413 |
1,463,610,636 |
1,490,815,210 |
445,315,324 |
|
13. Chi phí khác |
325,026,562 |
888,059,553 |
572,086,506 |
571,723,231 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,118,149 |
575,551,083 |
918,728,704 |
-126,407,907 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
179,665,112 |
861,300,500 |
30,450,940 |
140,327,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,933,022 |
550,870,031 |
6,090,188 |
28,065,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
143,732,090 |
310,430,469 |
24,360,752 |
112,262,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
143,732,090 |
310,430,469 |
24,360,752 |
112,262,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
62 |
05 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|