TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,062,372,220 |
165,798,161,550 |
172,535,386,030 |
157,944,994,268 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,859,191,353 |
68,056,485 |
1,125,957,317 |
2,494,167,410 |
|
1. Tiền |
1,859,191,353 |
68,056,485 |
1,125,957,317 |
2,494,167,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,250,944,450 |
69,060,826,646 |
98,870,172,394 |
73,759,684,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,636,140,377 |
59,440,809,002 |
90,139,071,732 |
64,560,106,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,832,584,582 |
3,860,009,444 |
3,748,008,248 |
3,870,524,768 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,849,121,310 |
7,826,910,019 |
7,049,994,233 |
7,598,978,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,066,901,819 |
-2,066,901,819 |
-2,066,901,819 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,050,837,573 |
94,179,053,898 |
72,227,314,280 |
79,375,829,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,050,837,573 |
94,179,053,898 |
72,227,314,280 |
79,375,829,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,901,398,844 |
2,490,224,521 |
311,942,039 |
2,315,312,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,178,282,482 |
2,178,282,482 |
|
1,826,640,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
712,829,378 |
301,655,055 |
301,655,055 |
478,385,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,222,214,636 |
54,373,325,760 |
47,968,445,077 |
45,737,575,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,603,182,679 |
30,876,873,922 |
29,191,944,320 |
27,380,806,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,947,004,844 |
25,220,696,087 |
23,535,766,485 |
21,724,628,477 |
|
- Nguyên giá |
101,509,764,452 |
101,547,946,452 |
101,547,946,452 |
98,785,424,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,562,759,608 |
-76,327,250,365 |
-78,012,179,967 |
-77,060,795,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,619,031,957 |
23,496,451,838 |
18,776,500,757 |
18,356,769,033 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,619,031,957 |
23,496,451,838 |
18,776,500,757 |
18,356,769,033 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,284,586,856 |
220,171,487,310 |
220,503,831,107 |
203,682,569,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,496,032,065 |
161,239,200,429 |
161,261,113,757 |
144,383,636,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,496,032,065 |
161,239,200,429 |
161,261,113,757 |
144,383,636,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,340,270,682 |
23,866,909,895 |
22,464,169,118 |
15,877,483,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,790,927,655 |
10,607,916,440 |
3,168,454,375 |
6,766,771,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,044,429,384 |
1,008,918,280 |
2,701,049,689 |
784,807,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,673,258,382 |
10,921,645,221 |
11,588,489,120 |
10,615,496,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
741,978,329 |
731,699,155 |
598,968,598 |
562,762,830 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16,800,000 |
19,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,201,403,001 |
21,526,943,830 |
26,383,550,763 |
24,483,994,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,703,764,632 |
92,575,167,608 |
94,339,632,094 |
85,273,229,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,788,554,791 |
58,932,286,881 |
59,242,717,350 |
59,298,933,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,788,554,791 |
58,932,286,881 |
59,242,717,350 |
59,298,933,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
184,120,814 |
184,120,814 |
|
184,120,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,531,265 |
2,202,531,265 |
2,202,531,265 |
2,202,531,265 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,158,394,712 |
1,302,126,802 |
1,612,557,271 |
1,668,773,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,014,355,153 |
1,014,355,153 |
1,014,355,153 |
24,360,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
144,039,559 |
287,771,649 |
598,202,118 |
1,644,412,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,284,586,856 |
220,171,487,310 |
220,503,831,107 |
203,682,569,613 |
|