MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,062,372,220 165,798,161,550 172,535,386,030 157,944,994,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,859,191,353 68,056,485 1,125,957,317 2,494,167,410
1. Tiền 1,859,191,353 68,056,485 1,125,957,317 2,494,167,410
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,250,944,450 69,060,826,646 98,870,172,394 73,759,684,704
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,636,140,377 59,440,809,002 90,139,071,732 64,560,106,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,832,584,582 3,860,009,444 3,748,008,248 3,870,524,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,849,121,310 7,826,910,019 7,049,994,233 7,598,978,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,066,901,819 -2,066,901,819 -2,066,901,819 -2,269,924,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,050,837,573 94,179,053,898 72,227,314,280 79,375,829,442
1. Hàng tồn kho 97,050,837,573 94,179,053,898 72,227,314,280 79,375,829,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,901,398,844 2,490,224,521 311,942,039 2,315,312,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,178,282,482 2,178,282,482 1,826,640,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 712,829,378 301,655,055 301,655,055 478,385,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,286,984 10,286,984 10,286,984 10,286,984
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,222,214,636 54,373,325,760 47,968,445,077 45,737,575,345
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,603,182,679 30,876,873,922 29,191,944,320 27,380,806,312
1. Tài sản cố định hữu hình 26,947,004,844 25,220,696,087 23,535,766,485 21,724,628,477
- Nguyên giá 101,509,764,452 101,547,946,452 101,547,946,452 98,785,424,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,562,759,608 -76,327,250,365 -78,012,179,967 -77,060,795,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835
- Nguyên giá 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,619,031,957 23,496,451,838 18,776,500,757 18,356,769,033
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,619,031,957 23,496,451,838 18,776,500,757 18,356,769,033
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 225,284,586,856 220,171,487,310 220,503,831,107 203,682,569,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,496,032,065 161,239,200,429 161,261,113,757 144,383,636,495
I. Nợ ngắn hạn 166,496,032,065 161,239,200,429 161,261,113,757 144,383,636,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,340,270,682 23,866,909,895 22,464,169,118 15,877,483,790
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,790,927,655 10,607,916,440 3,168,454,375 6,766,771,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,044,429,384 1,008,918,280 2,701,049,689 784,807,562
4. Phải trả người lao động 10,673,258,382 10,921,645,221 11,588,489,120 10,615,496,699
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 741,978,329 731,699,155 598,968,598 562,762,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,800,000 19,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,201,403,001 21,526,943,830 26,383,550,763 24,483,994,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,703,764,632 92,575,167,608 94,339,632,094 85,273,229,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,788,554,791 58,932,286,881 59,242,717,350 59,298,933,118
I. Vốn chủ sở hữu 58,788,554,791 58,932,286,881 59,242,717,350 59,298,933,118
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 184,120,814 184,120,814 184,120,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,202,531,265 2,202,531,265 2,202,531,265 2,202,531,265
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,158,394,712 1,302,126,802 1,612,557,271 1,668,773,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,014,355,153 1,014,355,153 1,014,355,153 24,360,752
- LNST chưa phân phối kỳ này 144,039,559 287,771,649 598,202,118 1,644,412,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 225,284,586,856 220,171,487,310 220,503,831,107 203,682,569,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.