MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 449,419,909,896 432,839,486,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,591,471,736 5,051,724,849
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 445,828,438,160 427,787,761,900
4. Giá vốn hàng bán 349,140,386,886 333,030,600,264
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,688,051,274 94,757,161,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,882,468,899 2,737,861,258
7. Chi phí tài chính 458,652,286 826,256,212
- Trong đó: Chi phí lãi vay 458,652,286 172,632,114
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,923,686,978 37,958,565,995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,607,429,334 14,540,239,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,000,296,987 44,169,960,876
12. Thu nhập khác 22,380,880 355,975,325
13. Chi phí khác 12,193,520 11,509,090
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,187,360 344,466,235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,010,484,347 44,514,427,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,649,895,966 9,793,173,964
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -413,867,519
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,774,455,900 34,721,253,147
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,774,455,900 34,721,253,147
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,240 1,607
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.