1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,419,909,896 |
|
432,839,486,749 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,591,471,736 |
|
5,051,724,849 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
445,828,438,160 |
|
427,787,761,900 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
349,140,386,886 |
|
333,030,600,264 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,688,051,274 |
|
94,757,161,636 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,882,468,899 |
|
2,737,861,258 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
458,652,286 |
|
826,256,212 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
458,652,286 |
|
172,632,114 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,923,686,978 |
|
37,958,565,995 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,607,429,334 |
|
14,540,239,811 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,000,296,987 |
|
44,169,960,876 |
|
|
12. Thu nhập khác |
22,380,880 |
|
355,975,325 |
|
|
13. Chi phí khác |
12,193,520 |
|
11,509,090 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,187,360 |
|
344,466,235 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,010,484,347 |
|
44,514,427,111 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,649,895,966 |
|
9,793,173,964 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-413,867,519 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,774,455,900 |
|
34,721,253,147 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,774,455,900 |
|
34,721,253,147 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,240 |
|
1,607 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|