I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
615,966,829,768 |
590,182,233,021 |
698,240,683,217 |
722,833,514,769 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,593,017,590 |
44,030,633,443 |
140,952,448,994 |
97,892,103,552 |
|
1.1.Tiền
|
27,593,017,590 |
19,030,633,443 |
20,952,448,994 |
42,892,103,552 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
25,000,000,000 |
120,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
198,184,165,664 |
158,381,524,977 |
149,335,653,847 |
198,071,003,637 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
164,486,633,814 |
140,899,477,448 |
139,518,743,259 |
190,137,710,775 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
29,135,463,337 |
16,330,895,940 |
6,175,671,241 |
3,023,029,995 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
4,562,068,513 |
1,151,151,589 |
3,641,239,347 |
4,910,262,867 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
306,359,459,788 |
296,992,155,961 |
310,691,408,767 |
325,670,937,304 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
306,359,459,788 |
296,992,155,961 |
310,691,408,767 |
325,670,937,304 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
83,830,186,726 |
90,777,918,640 |
97,261,171,609 |
101,199,470,276 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,026,182,059 |
2,896,137,057 |
1,559,581,640 |
2,523,263,099 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
80,804,004,667 |
87,881,781,583 |
95,701,589,969 |
98,676,207,177 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
464,242,797,107 |
470,270,017,246 |
469,403,099,048 |
459,404,283,003 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
405,469,242,990 |
411,340,017,352 |
410,307,422,079 |
400,478,060,618 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
363,407,795,378 |
369,584,061,549 |
368,856,958,085 |
359,333,088,433 |
|
- Nguyên giá
|
628,040,399,176 |
646,767,935,539 |
658,220,372,464 |
659,994,846,144 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-264,632,603,798 |
-277,183,873,990 |
-289,363,414,379 |
-300,661,757,711 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
42,061,447,612 |
41,755,955,803 |
41,450,463,994 |
41,144,972,185 |
|
- Nguyên giá
|
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-12,248,425,506 |
-12,553,917,315 |
-12,859,409,124 |
-13,164,900,933 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
3,463,554,117 |
3,619,999,894 |
3,785,676,969 |
3,616,222,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,213,762,213 |
1,370,207,990 |
1,400,060,898 |
1,230,606,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,249,791,904 |
2,249,791,904 |
2,385,616,071 |
2,385,616,071 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,080,209,626,875 |
1,060,452,250,267 |
1,167,643,782,265 |
1,182,237,797,772 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
414,308,620,605 |
374,396,360,115 |
418,761,424,589 |
389,051,414,025 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
406,504,812,169 |
365,934,905,009 |
410,420,982,492 |
381,295,791,734 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182,422,081,654 |
126,175,756,311 |
208,073,423,421 |
211,937,289,455 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
9,236,765,648 |
12,769,027,359 |
25,132,622,002 |
14,941,957,392 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
32,169,104,889 |
32,525,925,179 |
19,646,912,668 |
12,834,231,883 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
30,719,140,824 |
39,034,749,372 |
50,095,354,671 |
21,665,211,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37,683,819,092 |
44,268,511,284 |
11,928,080,357 |
36,810,594,074 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
23,054,570,447 |
24,414,722,369 |
24,698,699,758 |
26,939,512,404 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
70,713,440,000 |
67,401,823,520 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
20,505,889,615 |
19,344,389,615 |
15,845,889,615 |
1,166,995,526 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
7,803,808,436 |
8,461,455,106 |
8,340,442,097 |
7,755,622,291 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
7,803,808,436 |
8,461,455,106 |
8,340,442,097 |
7,755,622,291 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
665,901,006,270 |
686,055,890,152 |
748,882,357,676 |
793,186,383,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
665,901,006,270 |
686,055,890,152 |
748,882,357,676 |
793,186,383,747 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
253,156,949,057 |
253,156,949,057 |
253,156,949,057 |
253,156,949,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,744,057,213 |
108,898,941,095 |
171,725,408,619 |
216,029,434,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
84,166,579,206 |
104,321,463,088 |
167,147,930,612 |
44,085,784,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,577,478,007 |
4,577,478,007 |
4,577,478,007 |
171,943,650,219 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,080,209,626,875 |
1,060,452,250,267 |
1,167,643,782,265 |
1,182,237,797,772 |
|