TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
656,024,160,703 |
617,381,186,907 |
557,214,992,961 |
584,654,870,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,730,331,506 |
160,666,572,380 |
13,994,257,317 |
22,710,401,743 |
|
1. Tiền |
8,730,331,506 |
12,666,572,380 |
13,994,257,317 |
22,710,401,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,000,000,000 |
148,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,976,348,930 |
143,359,462,040 |
193,757,141,333 |
185,076,365,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,716,332,464 |
114,515,706,681 |
173,711,383,901 |
163,998,240,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,916,445,369 |
27,714,165,345 |
19,497,352,242 |
19,320,753,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,343,571,097 |
1,129,590,014 |
548,405,190 |
1,757,371,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,952,698,189 |
248,688,155,444 |
278,307,687,621 |
299,161,174,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,952,698,189 |
248,688,155,444 |
278,307,687,621 |
299,161,174,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,364,782,078 |
64,666,997,043 |
71,155,906,690 |
77,706,928,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,596,399,747 |
4,667,527,760 |
3,241,506,357 |
3,160,940,586 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,768,382,331 |
59,999,469,283 |
67,914,400,333 |
74,545,988,259 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,110,917,958 |
440,997,553,198 |
460,453,773,037 |
467,911,823,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
379,398,619,209 |
380,883,123,195 |
400,684,326,325 |
409,131,951,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
336,115,204,361 |
337,905,200,156 |
358,011,895,095 |
366,765,011,843 |
|
- Nguyên giá |
553,629,004,759 |
566,399,090,330 |
598,113,474,021 |
618,972,196,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,513,800,398 |
-228,493,890,174 |
-240,101,578,926 |
-252,207,184,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,283,414,848 |
42,977,923,039 |
42,672,431,230 |
42,366,939,421 |
|
- Nguyên giá |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,026,458,270 |
-11,331,950,079 |
-11,637,441,888 |
-11,942,933,697 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,865,556,727 |
1,060,423,636 |
1,060,423,636 |
259,084,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,865,556,727 |
1,060,423,636 |
1,060,423,636 |
259,084,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,846,742,022 |
4,054,006,367 |
3,709,023,076 |
3,520,787,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,505,452,692 |
1,712,717,037 |
1,459,231,172 |
1,270,996,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,341,289,330 |
2,341,289,330 |
2,249,791,904 |
2,249,791,904 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,098,135,078,661 |
1,058,378,740,105 |
1,017,668,765,998 |
1,052,566,694,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
481,513,088,719 |
393,885,249,009 |
380,174,501,932 |
370,916,662,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
418,441,366,939 |
386,145,608,002 |
372,270,557,766 |
363,127,476,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,527,369,255 |
150,947,032,926 |
197,148,692,822 |
209,001,263,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,283,299,963 |
17,791,737,296 |
13,492,974,848 |
16,555,325,855 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,578,763,571 |
13,766,378,564 |
18,321,245,140 |
13,691,563,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,450,901,262 |
29,111,312,647 |
42,205,258,389 |
20,928,709,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,032,663,767 |
85,191,540,060 |
11,248,959,520 |
22,306,032,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,457,419,452 |
21,190,168,485 |
22,521,989,023 |
24,870,088,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,110,949,669 |
13,147,438,024 |
12,331,438,024 |
774,493,484 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,071,721,780 |
7,739,641,007 |
7,903,944,166 |
7,789,185,815 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,071,721,780 |
7,739,641,007 |
7,903,944,166 |
7,789,185,815 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
616,621,989,942 |
664,493,491,096 |
637,494,264,066 |
681,650,031,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
616,621,989,942 |
664,493,491,096 |
637,494,264,066 |
681,650,031,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
172,619,019,551 |
172,619,019,551 |
172,619,019,551 |
172,619,019,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,002,970,391 |
167,874,471,545 |
140,875,244,515 |
185,031,012,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,036,095,894 |
159,907,597,048 |
132,908,370,018 |
44,155,767,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,966,874,497 |
7,966,874,497 |
7,966,874,497 |
140,875,244,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,098,135,078,661 |
1,058,378,740,105 |
1,017,668,765,998 |
1,052,566,694,034 |
|