MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,644,555,231 100,177,369,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,263,799,478 2,324,659,289
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,380,755,753 97,852,709,750
4. Giá vốn hàng bán 35,814,253,938 58,701,851,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,566,501,815 39,150,858,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,255,873,095 84,257,130,971
7. Chi phí tài chính 25,210,528,985 26,694,041,030
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,210,320,676 26,694,041,030
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,257,315,028 7,782,112,277
9. Chi phí bán hàng 3,764,170,517 4,674,808,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,788,429,610 17,738,290,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,316,560,826 82,082,961,969
12. Thu nhập khác 96,000,908 133,939,247
13. Chi phí khác 223,605,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 96,000,908 -89,665,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,412,561,734 81,993,296,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,217,332,841 9,049,921,672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,195,228,893 72,943,374,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,542,663,593 59,245,029,720
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,652,565,300 13,698,344,820
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 288 307
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.