1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
69,644,555,231 |
100,177,369,039 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,263,799,478 |
2,324,659,289 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
67,380,755,753 |
97,852,709,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
35,814,253,938 |
58,701,851,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
31,566,501,815 |
39,150,858,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
83,255,873,095 |
84,257,130,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
25,210,528,985 |
26,694,041,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
25,210,320,676 |
26,694,041,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
8,257,315,028 |
7,782,112,277 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,764,170,517 |
4,674,808,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
17,788,429,610 |
17,738,290,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
76,316,560,826 |
82,082,961,969 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
96,000,908 |
133,939,247 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
223,605,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
96,000,908 |
-89,665,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
76,412,561,734 |
81,993,296,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
7,217,332,841 |
9,049,921,672 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
69,195,228,893 |
72,943,374,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
55,542,663,593 |
59,245,029,720 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
13,652,565,300 |
13,698,344,820 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
288 |
307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|