MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,127,356,216,704 1,164,181,101,233 1,187,129,741,045 1,173,534,310,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,843,362,500 82,692,199,306 183,014,487,547 216,056,148,827
1. Tiền 35,343,362,500 27,292,199,306 32,056,553,643 52,025,636,691
2. Các khoản tương đương tiền 121,500,000,000 55,400,000,000 150,957,933,904 164,030,512,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,269,048,841 23,843,617,012 27,304,563,382 38,275,719,335
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,269,048,841 23,843,617,012 27,304,563,382 38,275,719,335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 890,494,114,390 1,009,596,165,052 924,061,932,592 874,656,237,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,355,357,216 30,523,957,216 28,209,522,377 27,876,214,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,072,998,644 117,084,105,314 85,792,468,507 107,513,035,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 336,569,778,943 372,269,778,943 336,969,778,943 329,826,778,943
6. Phải thu ngắn hạn khác 428,440,200,141 506,662,544,133 501,311,179,712 437,661,226,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,944,220,554 -16,944,220,554 -28,221,016,947 -28,221,016,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,978,956,183 25,968,652,065 26,034,647,618 25,812,343,150
1. Hàng tồn kho 25,978,956,183 25,968,652,065 26,034,647,618 25,812,343,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,770,734,790 22,080,467,798 26,714,109,906 18,733,861,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,943,504,090 297,431,486 8,092,404,092 5,902,681,816
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,093,355,747 20,051,237,159 16,877,837,179 11,100,949,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,733,874,953 1,731,799,153 1,743,868,635 1,730,229,953
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,008,537,224,414 11,000,917,223,887 10,989,944,080,863 11,394,559,909,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,480,688,582,793 1,399,714,787,073 1,405,596,638,069 1,788,952,254,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 400,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,480,688,582,793 1,399,714,787,073 1,405,596,638,069 1,388,952,254,450
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,264,662,218,048 7,397,107,191,591 7,312,118,958,614 7,199,685,564,941
1. Tài sản cố định hữu hình 3,659,110,131 11,433,114,040 11,604,706,542 11,179,764,290
- Nguyên giá 22,643,235,643 32,007,236,391 32,039,026,391 32,111,362,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,984,125,512 -20,574,122,351 -20,434,319,849 -20,931,598,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,261,003,107,917 7,385,674,077,551 7,300,514,252,072 7,188,505,800,651
- Nguyên giá 7,973,596,257,216 9,130,453,077,676 9,163,298,297,185 8,866,248,284,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,712,593,149,299 -1,744,779,000,125 -1,862,784,045,113 -1,677,742,484,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,156,723,026,875 4,742,203,261 8,723,877,823 47,989,497,104
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,156,723,026,875 4,742,203,261 8,723,877,823 47,989,497,104
V. Đầu tư tài chính dài hạn 828,614,375,729 828,784,375,729 831,594,007,099 833,694,007,099
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 825,104,375,729 825,274,375,729 828,084,007,099 830,184,007,099
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,510,000,000 3,510,000,000 3,510,000,000 3,510,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,277,849,020,969 1,370,568,666,233 1,431,910,599,258 1,524,238,585,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 934,872,896,367 1,030,391,517,863 1,097,437,248,161 1,196,457,115,921
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 282,792,219,313 283,219,693,544 280,742,346,734 277,276,915,609
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 60,183,905,289 56,957,454,826 53,731,004,363 50,504,553,900
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,135,893,441,118 12,165,098,325,120 12,177,073,821,908 12,568,094,219,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,531,678,120,154 7,562,073,233,781 7,488,893,502,910 7,871,774,956,172
I. Nợ ngắn hạn 1,375,188,589,156 1,417,263,637,959 1,395,739,177,174 1,354,668,817,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 238,609,915,337 242,697,478,890 249,251,133,074 219,995,404,434
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 464,187,915,425 464,187,915,425 464,000,448,374 464,004,918,374
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,172,422,760 24,698,628,138 9,428,226,305 11,889,585,528
4. Phải trả người lao động 10,943,941,998 11,200,595,146 17,112,229,927 16,391,171,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,067,097,075 90,109,936,359 81,025,382,108 55,511,610,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 136,363,635 68,181,816 31,805,557 212,496,841
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,104,628,045 178,041,409,304 191,855,151,448 199,195,401,775
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 397,103,927,263 401,594,927,263 379,054,489,763 384,526,881,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,862,377,618 4,664,565,618 3,980,310,618 2,941,346,618
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,156,489,530,998 6,144,809,595,822 6,093,154,325,736 6,517,106,138,802
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 309,343,177,201 334,308,709,738 358,786,273,288 434,244,032,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,733,716,378,565 5,697,070,910,852 5,682,894,739,824 6,032,342,003,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,429,975,232 113,429,975,232 51,473,312,624 50,520,103,131
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,604,215,320,964 4,603,025,091,339 4,688,180,318,998 4,696,319,263,319
I. Vốn chủ sở hữu 4,604,215,320,964 4,603,025,091,339 4,688,180,318,998 4,696,319,263,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,125,354,490 96,125,354,490 96,125,354,490 96,125,354,490
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,191,945,934,717 1,189,578,982,914 1,272,915,320,796 1,327,734,774,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 127,432,697,539 125,065,745,736 208,402,083,618 54,761,573,892
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,064,513,237,178 1,064,513,237,178 1,064,513,237,178 1,272,973,201,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,383,938,633,661 1,385,115,355,839 1,386,934,245,616 1,340,253,735,818
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,135,893,441,118 12,165,098,325,120 12,177,073,821,908 12,568,094,219,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.