TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,127,356,216,704 |
1,164,181,101,233 |
1,187,129,741,045 |
1,173,534,310,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
156,843,362,500 |
82,692,199,306 |
183,014,487,547 |
216,056,148,827 |
|
1. Tiền |
35,343,362,500 |
27,292,199,306 |
32,056,553,643 |
52,025,636,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,500,000,000 |
55,400,000,000 |
150,957,933,904 |
164,030,512,136 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,269,048,841 |
23,843,617,012 |
27,304,563,382 |
38,275,719,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,269,048,841 |
23,843,617,012 |
27,304,563,382 |
38,275,719,335 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
890,494,114,390 |
1,009,596,165,052 |
924,061,932,592 |
874,656,237,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,355,357,216 |
30,523,957,216 |
28,209,522,377 |
27,876,214,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,072,998,644 |
117,084,105,314 |
85,792,468,507 |
107,513,035,603 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
336,569,778,943 |
372,269,778,943 |
336,969,778,943 |
329,826,778,943 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
428,440,200,141 |
506,662,544,133 |
501,311,179,712 |
437,661,226,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,944,220,554 |
-16,944,220,554 |
-28,221,016,947 |
-28,221,016,947 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,978,956,183 |
25,968,652,065 |
26,034,647,618 |
25,812,343,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,978,956,183 |
25,968,652,065 |
26,034,647,618 |
25,812,343,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,770,734,790 |
22,080,467,798 |
26,714,109,906 |
18,733,861,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,943,504,090 |
297,431,486 |
8,092,404,092 |
5,902,681,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,093,355,747 |
20,051,237,159 |
16,877,837,179 |
11,100,949,436 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,733,874,953 |
1,731,799,153 |
1,743,868,635 |
1,730,229,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,008,537,224,414 |
11,000,917,223,887 |
10,989,944,080,863 |
11,394,559,909,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,480,688,582,793 |
1,399,714,787,073 |
1,405,596,638,069 |
1,788,952,254,450 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
400,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,480,688,582,793 |
1,399,714,787,073 |
1,405,596,638,069 |
1,388,952,254,450 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,264,662,218,048 |
7,397,107,191,591 |
7,312,118,958,614 |
7,199,685,564,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,659,110,131 |
11,433,114,040 |
11,604,706,542 |
11,179,764,290 |
|
- Nguyên giá |
22,643,235,643 |
32,007,236,391 |
32,039,026,391 |
32,111,362,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,984,125,512 |
-20,574,122,351 |
-20,434,319,849 |
-20,931,598,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,261,003,107,917 |
7,385,674,077,551 |
7,300,514,252,072 |
7,188,505,800,651 |
|
- Nguyên giá |
7,973,596,257,216 |
9,130,453,077,676 |
9,163,298,297,185 |
8,866,248,284,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,712,593,149,299 |
-1,744,779,000,125 |
-1,862,784,045,113 |
-1,677,742,484,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,156,723,026,875 |
4,742,203,261 |
8,723,877,823 |
47,989,497,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,156,723,026,875 |
4,742,203,261 |
8,723,877,823 |
47,989,497,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
828,614,375,729 |
828,784,375,729 |
831,594,007,099 |
833,694,007,099 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
825,104,375,729 |
825,274,375,729 |
828,084,007,099 |
830,184,007,099 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,510,000,000 |
3,510,000,000 |
3,510,000,000 |
3,510,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,277,849,020,969 |
1,370,568,666,233 |
1,431,910,599,258 |
1,524,238,585,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
934,872,896,367 |
1,030,391,517,863 |
1,097,437,248,161 |
1,196,457,115,921 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
282,792,219,313 |
283,219,693,544 |
280,742,346,734 |
277,276,915,609 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,183,905,289 |
56,957,454,826 |
53,731,004,363 |
50,504,553,900 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,135,893,441,118 |
12,165,098,325,120 |
12,177,073,821,908 |
12,568,094,219,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,531,678,120,154 |
7,562,073,233,781 |
7,488,893,502,910 |
7,871,774,956,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,375,188,589,156 |
1,417,263,637,959 |
1,395,739,177,174 |
1,354,668,817,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,609,915,337 |
242,697,478,890 |
249,251,133,074 |
219,995,404,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,187,915,425 |
464,187,915,425 |
464,000,448,374 |
464,004,918,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,172,422,760 |
24,698,628,138 |
9,428,226,305 |
11,889,585,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,943,941,998 |
11,200,595,146 |
17,112,229,927 |
16,391,171,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,067,097,075 |
90,109,936,359 |
81,025,382,108 |
55,511,610,669 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
136,363,635 |
68,181,816 |
31,805,557 |
212,496,841 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,104,628,045 |
178,041,409,304 |
191,855,151,448 |
199,195,401,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
397,103,927,263 |
401,594,927,263 |
379,054,489,763 |
384,526,881,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,862,377,618 |
4,664,565,618 |
3,980,310,618 |
2,941,346,618 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,156,489,530,998 |
6,144,809,595,822 |
6,093,154,325,736 |
6,517,106,138,802 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
309,343,177,201 |
334,308,709,738 |
358,786,273,288 |
434,244,032,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,733,716,378,565 |
5,697,070,910,852 |
5,682,894,739,824 |
6,032,342,003,616 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
51,473,312,624 |
50,520,103,131 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,604,215,320,964 |
4,603,025,091,339 |
4,688,180,318,998 |
4,696,319,263,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,604,215,320,964 |
4,603,025,091,339 |
4,688,180,318,998 |
4,696,319,263,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,125,354,490 |
96,125,354,490 |
96,125,354,490 |
96,125,354,490 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,191,945,934,717 |
1,189,578,982,914 |
1,272,915,320,796 |
1,327,734,774,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
127,432,697,539 |
125,065,745,736 |
208,402,083,618 |
54,761,573,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,064,513,237,178 |
1,064,513,237,178 |
1,064,513,237,178 |
1,272,973,201,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,383,938,633,661 |
1,385,115,355,839 |
1,386,934,245,616 |
1,340,253,735,818 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,135,893,441,118 |
12,165,098,325,120 |
12,177,073,821,908 |
12,568,094,219,491 |
|