TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
474,637,246,734 |
474,637,246,734 |
474,637,246,734 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
|
|
1. Tiền |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
356,295,446,415 |
356,295,446,415 |
356,295,446,415 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
304,201,118,769 |
304,201,118,769 |
304,201,118,769 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,337,597,354 |
5,337,597,354 |
5,337,597,354 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,651,342,067 |
50,651,342,067 |
50,651,342,067 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,894,611,775 |
-3,894,611,775 |
-3,894,611,775 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,013,716,479 |
62,013,716,479 |
62,013,716,479 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
62,641,324,051 |
62,641,324,051 |
62,641,324,051 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,116,163,920 |
12,116,163,920 |
12,116,163,920 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
239,561,061 |
239,561,061 |
239,561,061 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,221,671,927 |
7,221,671,927 |
7,221,671,927 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,779,507,173 |
2,779,507,173 |
2,779,507,173 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,875,423,759 |
1,875,423,759 |
1,875,423,759 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,199,913,067,784 |
1,199,913,067,784 |
1,199,913,067,784 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,047,548,851 |
61,047,548,851 |
61,047,548,851 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,720,123,021 |
53,720,123,021 |
53,720,123,021 |
|
|
- Nguyên giá |
81,813,600,348 |
81,813,600,348 |
81,813,600,348 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,093,477,327 |
-28,093,477,327 |
-28,093,477,327 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,198,404,557 |
7,198,404,557 |
7,198,404,557 |
|
|
- Nguyên giá |
8,131,674,450 |
8,131,674,450 |
8,131,674,450 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-933,269,893 |
-933,269,893 |
-933,269,893 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,021,273 |
129,021,273 |
129,021,273 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
211,546,226,410 |
211,546,226,410 |
211,546,226,410 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
214,449,126,410 |
214,449,126,410 |
214,449,126,410 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,902,900,000 |
-2,902,900,000 |
-2,902,900,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,478,569 |
143,478,569 |
143,478,569 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,478,569 |
143,478,569 |
143,478,569 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,116,794,930,555 |
1,116,794,930,555 |
1,116,794,930,555 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,035,204,501 |
162,035,204,501 |
162,035,204,501 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,396,007,425 |
28,396,007,425 |
28,396,007,425 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,415,743,678 |
10,415,743,678 |
10,415,743,678 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,941,252,846 |
1,941,252,846 |
1,941,252,846 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,403,023,515 |
29,403,023,515 |
29,403,023,515 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,964,933,753 |
8,964,933,753 |
8,964,933,753 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
954,759,726,054 |
954,759,726,054 |
954,759,726,054 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
779,531,468,549 |
779,531,468,549 |
779,531,468,549 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,906,899,750 |
174,906,899,750 |
174,906,899,750 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
70,610,038 |
70,610,038 |
70,610,038 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,169,550,000 |
225,169,550,000 |
225,169,550,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,362,083,904 |
-5,362,083,904 |
-5,362,083,904 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,555,936,134 |
7,555,936,134 |
7,555,936,134 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,143,874,082 |
205,143,874,082 |
205,143,874,082 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
|
|