TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,654,129,399 |
474,637,246,734 |
474,637,246,734 |
474,637,246,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,759,914,370 |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
|
1. Tiền |
6,759,914,370 |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
44,211,919,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,502,900,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,584,358,826 |
356,295,446,415 |
356,295,446,415 |
356,295,446,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,666,709,762 |
304,201,118,769 |
304,201,118,769 |
304,201,118,769 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,373,781,458 |
5,337,597,354 |
5,337,597,354 |
5,337,597,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
771,821,334 |
50,651,342,067 |
50,651,342,067 |
50,651,342,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,227,953,728 |
-3,894,611,775 |
-3,894,611,775 |
-3,894,611,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,666,555,034 |
62,013,716,479 |
62,013,716,479 |
62,013,716,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,761,426,801 |
62,641,324,051 |
62,641,324,051 |
62,641,324,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-94,871,767 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,140,401,169 |
12,116,163,920 |
12,116,163,920 |
12,116,163,920 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
249,612,922 |
239,561,061 |
239,561,061 |
239,561,061 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,221,671,927 |
7,221,671,927 |
7,221,671,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,779,507,173 |
2,779,507,173 |
2,779,507,173 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,890,788,247 |
1,875,423,759 |
1,875,423,759 |
1,875,423,759 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,110,250,936 |
1,199,913,067,784 |
1,199,913,067,784 |
1,199,913,067,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
764,162,014,150 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,850,006,286 |
61,047,548,851 |
61,047,548,851 |
61,047,548,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,586,952,889 |
53,720,123,021 |
53,720,123,021 |
53,720,123,021 |
|
- Nguyên giá |
88,953,939,765 |
81,813,600,348 |
81,813,600,348 |
81,813,600,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,366,986,876 |
-28,093,477,327 |
-28,093,477,327 |
-28,093,477,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,354,946,512 |
7,198,404,557 |
7,198,404,557 |
7,198,404,557 |
|
- Nguyên giá |
8,126,674,450 |
8,131,674,450 |
8,131,674,450 |
8,131,674,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-771,727,938 |
-933,269,893 |
-933,269,893 |
-933,269,893 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,908,106,885 |
129,021,273 |
129,021,273 |
129,021,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
211,546,226,410 |
211,546,226,410 |
211,546,226,410 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
214,449,126,410 |
214,449,126,410 |
214,449,126,410 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,902,900,000 |
-2,902,900,000 |
-2,902,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
450,970,665 |
143,478,569 |
143,478,569 |
143,478,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
450,970,665 |
143,478,569 |
143,478,569 |
143,478,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,764,380,335 |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,104,666,691 |
1,116,794,930,555 |
1,116,794,930,555 |
1,116,794,930,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,029,446,545 |
162,035,204,501 |
162,035,204,501 |
162,035,204,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,482,326,271 |
28,396,007,425 |
28,396,007,425 |
28,396,007,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,977,102,472 |
10,415,743,678 |
10,415,743,678 |
10,415,743,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,557,032,407 |
1,941,252,846 |
1,941,252,846 |
1,941,252,846 |
|
4. Phải trả người lao động |
679,365,551 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,064,069,567 |
29,403,023,515 |
29,403,023,515 |
29,403,023,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,964,933,753 |
8,964,933,753 |
8,964,933,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,075,220,146 |
954,759,726,054 |
954,759,726,054 |
954,759,726,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,969,744,960 |
779,531,468,549 |
779,531,468,549 |
779,531,468,549 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,745,592,945 |
174,906,899,750 |
174,906,899,750 |
174,906,899,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
70,610,038 |
70,610,038 |
70,610,038 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,659,713,644 |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,659,713,644 |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
433,432,459,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,507,190,000 |
225,169,550,000 |
225,169,550,000 |
225,169,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,265,105,182 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,362,083,904 |
-5,362,083,904 |
-5,362,083,904 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,796,787,134 |
7,555,936,134 |
7,555,936,134 |
7,555,936,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,465,703,084 |
205,143,874,082 |
205,143,874,082 |
205,143,874,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,764,380,335 |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
1,674,550,314,518 |
|