TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,823,604,147,885 |
3,943,309,591,344 |
4,615,816,799,169 |
4,489,870,276,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,638,138,357 |
40,049,658,795 |
17,109,371,920 |
30,065,106,822 |
|
1. Tiền |
65,638,138,357 |
35,002,472,034 |
17,109,371,920 |
30,065,106,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,047,186,761 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,333,825,459,067 |
1,833,964,292,728 |
2,445,105,189,483 |
2,505,173,667,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
521,085,974,176 |
502,997,048,550 |
433,256,286,033 |
360,541,656,244 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
274,165,422,085 |
210,503,506,413 |
197,539,873,625 |
85,835,994,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
313,000,000 |
913,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,538,261,062,806 |
1,119,550,737,765 |
1,813,331,029,825 |
2,057,818,017,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,128,627,582,514 |
1,735,304,670,831 |
1,809,318,645,886 |
1,660,435,714,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,128,627,582,514 |
1,735,304,670,831 |
1,809,318,645,886 |
1,660,435,714,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
295,512,967,947 |
333,990,968,990 |
344,283,591,880 |
294,195,787,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
250,198,760,077 |
276,396,383,407 |
289,593,675,127 |
246,572,652,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,437,328,036 |
51,829,239,157 |
47,778,759,731 |
38,625,136,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,876,879,834 |
5,765,346,426 |
6,911,157,022 |
8,997,997,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,024,208,422,317 |
1,905,181,825,884 |
1,299,171,606,841 |
1,327,334,114,986 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
257,584,459,433 |
1,385,863,562,848 |
775,246,901,978 |
775,246,901,978 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
257,584,459,433 |
1,385,863,562,848 |
775,246,901,978 |
775,246,901,978 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,018,058,848 |
6,156,127,749 |
5,752,309,705 |
5,353,955,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,428,831,109 |
5,127,387,191 |
4,826,930,769 |
4,531,937,985 |
|
- Nguyên giá |
9,446,336,908 |
8,874,173,737 |
8,874,173,737 |
8,874,173,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,017,505,799 |
-3,746,786,546 |
-4,047,242,968 |
-4,342,235,752 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
589,227,739 |
1,028,740,558 |
925,378,936 |
822,017,314 |
|
- Nguyên giá |
940,824,530 |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,596,791 |
-432,300,871 |
-535,662,493 |
-639,024,115 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
421,673,860,495 |
339,075,792,040 |
339,880,337,494 |
341,176,701,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
421,307,543,222 |
339,059,583,217 |
339,864,128,671 |
341,160,492,307 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
366,317,273 |
16,208,823 |
16,208,823 |
16,208,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
338,932,043,541 |
174,086,343,247 |
178,292,057,664 |
205,556,556,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,508,586,702 |
86,711,723,118 |
93,516,914,442 |
124,033,483,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,725,731,630 |
29,708,712,916 |
29,137,685,007 |
27,914,064,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
234,697,725,209 |
57,665,907,213 |
55,637,458,215 |
53,609,009,217 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,847,812,570,202 |
5,848,491,417,228 |
5,914,988,406,010 |
5,817,204,391,154 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,973,306,123,057 |
2,725,465,213,535 |
2,790,586,415,057 |
2,723,004,586,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,790,088,358,007 |
2,556,872,770,027 |
2,622,554,468,313 |
2,637,797,964,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,413,497,954 |
298,102,821,912 |
278,673,077,565 |
346,344,854,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
870,362,449,519 |
1,080,540,061,584 |
1,210,518,233,661 |
1,076,310,711,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
146,765,811,944 |
167,631,834,098 |
155,767,247,128 |
139,496,708,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,138,815,849 |
10,050,990,272 |
5,635,380,913 |
5,313,933,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
844,752,134,761 |
190,133,330,641 |
174,812,062,160 |
170,997,062,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,851,707,802 |
1,687,228,737 |
1,687,228,737 |
1,687,228,737 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
444,887,328,902 |
524,579,552,287 |
548,631,906,005 |
655,908,400,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,483,138,193 |
250,150,308,126 |
216,032,261,244 |
182,259,431,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,433,473,083 |
33,996,642,370 |
30,797,070,900 |
59,479,634,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,217,765,050 |
168,592,443,508 |
168,031,946,744 |
85,206,621,581 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
181,730,491,050 |
167,292,174,508 |
166,918,682,744 |
84,280,362,581 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,487,274,000 |
1,300,269,000 |
1,113,264,000 |
926,259,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,874,506,447,145 |
3,123,026,203,693 |
3,124,401,990,953 |
3,094,199,804,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,874,506,447,145 |
3,123,026,203,693 |
3,124,401,990,953 |
3,094,199,804,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-625,400,000 |
-3,900,400,000 |
-3,900,400,000 |
-3,900,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,819,749,847 |
21,819,749,847 |
21,819,749,847 |
33,884,333,254 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
437,932,598,552 |
702,572,531,024 |
703,948,344,849 |
661,681,195,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
341,864,237,882 |
603,229,170,354 |
1,375,813,827 |
2,378,540,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,068,360,670 |
99,343,360,670 |
702,572,531,022 |
659,302,655,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,320,988,746 |
475,812,822 |
475,786,257 |
476,165,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,847,812,570,202 |
5,848,491,417,228 |
5,914,988,406,010 |
5,817,204,391,154 |
|