TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,845,150,259 |
168,265,480,141 |
189,010,402,863 |
232,606,813,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,367,437,151 |
528,964,152 |
38,644,520 |
42,233,520,251 |
|
1. Tiền |
2,367,437,151 |
528,964,152 |
38,644,520 |
42,233,520,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,303,627,062 |
121,290,743,212 |
102,421,077,494 |
90,015,691,907 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,468,716,634 |
81,041,320,813 |
78,525,267,181 |
50,834,245,926 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,640,073,985 |
26,980,528,483 |
19,367,254,476 |
22,642,350,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,665,514,656 |
13,739,572,129 |
4,999,234,050 |
17,009,773,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,005,648,231 |
39,819,640,679 |
81,618,908,147 |
95,088,327,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,026,788,809 |
41,840,781,257 |
83,640,048,725 |
97,109,467,711 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,021,140,578 |
-2,021,140,578 |
-2,021,140,578 |
-2,021,140,578 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,168,437,815 |
4,426,132,098 |
2,731,772,702 |
3,069,273,950 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
398,400,140 |
342,913,090 |
375,096,044 |
373,397,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,206,586,612 |
4,083,219,008 |
2,356,676,658 |
2,695,876,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
563,451,063 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,226,333,010 |
82,346,560,843 |
78,776,897,862 |
80,508,881,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,686,508,081 |
73,768,560,781 |
70,538,333,964 |
68,700,825,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,707,429,160 |
66,974,360,894 |
63,929,013,111 |
62,276,383,781 |
|
- Nguyên giá |
118,301,878,001 |
118,301,878,001 |
118,339,592,546 |
118,612,698,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,594,448,841 |
-51,327,517,107 |
-54,410,579,435 |
-56,336,314,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,979,078,921 |
6,794,199,887 |
6,609,320,853 |
6,424,441,820 |
|
- Nguyên giá |
7,395,161,364 |
7,395,161,364 |
7,395,161,364 |
7,395,161,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,082,443 |
-600,961,477 |
-785,840,511 |
-970,719,544 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,504,611,929 |
7,542,787,062 |
7,203,350,898 |
10,772,843,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,504,611,929 |
7,542,787,062 |
7,203,350,898 |
10,772,843,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,071,483,269 |
250,612,040,984 |
267,787,300,725 |
313,115,694,942 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,561,540,695 |
185,755,352,965 |
202,739,655,748 |
247,962,148,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,814,906,061 |
177,288,027,497 |
193,730,018,447 |
238,952,511,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,722,492,717 |
27,672,305,017 |
39,254,606,008 |
41,311,987,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,078,912,616 |
52,503,676,354 |
49,389,638,548 |
77,225,016,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
131,431,933 |
183,468,068 |
138,215,440 |
467,194,473 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,372,703,800 |
2,511,762,893 |
2,146,818,869 |
4,637,716,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
916,486,276 |
8,507,839,793 |
3,009,270,523 |
1,963,188,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,027,089,418 |
9,311,485,304 |
18,730,700,594 |
27,526,133,692 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,892,265,995 |
70,046,074,035 |
74,689,352,432 |
79,454,858,448 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,279,341,993 |
6,279,341,993 |
6,279,341,993 |
6,279,341,993 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
394,181,313 |
272,074,040 |
92,074,040 |
87,074,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,746,634,634 |
8,467,325,468 |
9,009,637,301 |
9,009,637,301 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,671,743 |
147,671,743 |
147,671,743 |
147,671,743 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,598,962,891 |
8,319,653,725 |
8,861,965,558 |
8,861,965,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,509,942,574 |
64,856,688,019 |
65,047,644,977 |
65,153,546,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,509,942,574 |
64,856,688,019 |
65,047,644,977 |
65,153,546,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,480,937,615 |
-17,134,192,170 |
-16,943,235,212 |
-16,837,334,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,282,538,184 |
501,532,019 |
692,488,977 |
798,390,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
801,600,569 |
-17,635,724,189 |
-17,635,724,189 |
-17,635,724,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,071,483,269 |
250,612,040,984 |
267,787,300,725 |
313,115,694,942 |
|