MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 166 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,845,150,259 168,265,480,141 189,010,402,863 232,606,813,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,367,437,151 528,964,152 38,644,520 42,233,520,251
1. Tiền 2,367,437,151 528,964,152 38,644,520 42,233,520,251
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,303,627,062 121,290,743,212 102,421,077,494 90,015,691,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,468,716,634 81,041,320,813 78,525,267,181 50,834,245,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,640,073,985 26,980,528,483 19,367,254,476 22,642,350,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,665,514,656 13,739,572,129 4,999,234,050 17,009,773,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,005,648,231 39,819,640,679 81,618,908,147 95,088,327,133
1. Hàng tồn kho 53,026,788,809 41,840,781,257 83,640,048,725 97,109,467,711
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,021,140,578 -2,021,140,578 -2,021,140,578 -2,021,140,578
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,168,437,815 4,426,132,098 2,731,772,702 3,069,273,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 398,400,140 342,913,090 375,096,044 373,397,869
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,206,586,612 4,083,219,008 2,356,676,658 2,695,876,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 563,451,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,226,333,010 82,346,560,843 78,776,897,862 80,508,881,701
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,686,508,081 73,768,560,781 70,538,333,964 68,700,825,601
1. Tài sản cố định hữu hình 68,707,429,160 66,974,360,894 63,929,013,111 62,276,383,781
- Nguyên giá 118,301,878,001 118,301,878,001 118,339,592,546 118,612,698,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,594,448,841 -51,327,517,107 -54,410,579,435 -56,336,314,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,979,078,921 6,794,199,887 6,609,320,853 6,424,441,820
- Nguyên giá 7,395,161,364 7,395,161,364 7,395,161,364 7,395,161,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,082,443 -600,961,477 -785,840,511 -970,719,544
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,035,213,000 1,035,213,000 1,035,213,000 1,035,213,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,035,213,000 1,035,213,000 1,035,213,000 1,035,213,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,504,611,929 7,542,787,062 7,203,350,898 10,772,843,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,504,611,929 7,542,787,062 7,203,350,898 10,772,843,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,071,483,269 250,612,040,984 267,787,300,725 313,115,694,942
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,561,540,695 185,755,352,965 202,739,655,748 247,962,148,921
I. Nợ ngắn hạn 148,814,906,061 177,288,027,497 193,730,018,447 238,952,511,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,722,492,717 27,672,305,017 39,254,606,008 41,311,987,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,078,912,616 52,503,676,354 49,389,638,548 77,225,016,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131,431,933 183,468,068 138,215,440 467,194,473
4. Phải trả người lao động 3,372,703,800 2,511,762,893 2,146,818,869 4,637,716,232
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 916,486,276 8,507,839,793 3,009,270,523 1,963,188,461
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,027,089,418 9,311,485,304 18,730,700,594 27,526,133,692
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,892,265,995 70,046,074,035 74,689,352,432 79,454,858,448
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,279,341,993 6,279,341,993 6,279,341,993 6,279,341,993
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 394,181,313 272,074,040 92,074,040 87,074,040
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,746,634,634 8,467,325,468 9,009,637,301 9,009,637,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 147,671,743 147,671,743 147,671,743 147,671,743
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,598,962,891 8,319,653,725 8,861,965,558 8,861,965,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,509,942,574 64,856,688,019 65,047,644,977 65,153,546,021
I. Vốn chủ sở hữu 64,509,942,574 64,856,688,019 65,047,644,977 65,153,546,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,480,937,615 -17,134,192,170 -16,943,235,212 -16,837,334,168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,282,538,184 501,532,019 692,488,977 798,390,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 801,600,569 -17,635,724,189 -17,635,724,189 -17,635,724,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,071,483,269 250,612,040,984 267,787,300,725 313,115,694,942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.