MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,213,000,000 15,776,818,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,213,000,000 15,776,818,745
4. Giá vốn hàng bán 3,202,719,291 15,654,518,745
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,280,709 122,300,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 233,865 27,302 1,791,342,584 901,632,737
7. Chi phí tài chính 3,132,463 682,000 1,328,560 1,565,060
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 893,783,112 388,178,818 590,387,708 420,584,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -896,681,710 -378,552,807 1,199,626,316 601,783,215
12. Thu nhập khác -100,000,000
13. Chi phí khác 50,911,858 245,742 70,000 150,911,858
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -150,911,858 -245,742 -70,000 -150,911,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,047,593,568 -378,798,549 1,199,556,316 450,871,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,047,593,568 -378,798,549 1,199,556,316 450,871,357
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,042,547,325 -374,131,041 1,199,556,316 450,871,357
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,046,243 -4,667,508
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -43 -1,538 48 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.