1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
3,213,000,000 |
|
15,776,818,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,213,000,000 |
|
15,776,818,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,202,719,291 |
|
15,654,518,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,280,709 |
|
122,300,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,865 |
27,302 |
1,791,342,584 |
901,632,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,132,463 |
682,000 |
1,328,560 |
1,565,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
893,783,112 |
388,178,818 |
590,387,708 |
420,584,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-896,681,710 |
-378,552,807 |
1,199,626,316 |
601,783,215 |
|
12. Thu nhập khác |
-100,000,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
50,911,858 |
245,742 |
70,000 |
150,911,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-150,911,858 |
-245,742 |
-70,000 |
-150,911,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,047,593,568 |
-378,798,549 |
1,199,556,316 |
450,871,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,047,593,568 |
-378,798,549 |
1,199,556,316 |
450,871,357 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,042,547,325 |
-374,131,041 |
1,199,556,316 |
450,871,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,046,243 |
-4,667,508 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-43 |
-1,538 |
48 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|