1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
239,166,006,871 |
205,102,893,898 |
190,617,740,210 |
198,963,296,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,166,006,871 |
205,102,893,898 |
190,617,740,210 |
198,963,296,354 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,081,415,836 |
155,317,311,474 |
159,098,670,062 |
156,277,356,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,084,591,035 |
49,785,582,424 |
31,519,070,148 |
42,685,940,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,408,413 |
149,490,107 |
555,404,526 |
21,014,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,732,888 |
136,209,092 |
101,939,607 |
9,438,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-661,742,261 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
623,678,320 |
18,137,716,256 |
879,111,479 |
558,589,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,407,503,054 |
|
21,641,135,947 |
18,461,100,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,106,085,186 |
30,999,404,922 |
9,452,287,641 |
23,677,826,622 |
|
12. Thu nhập khác |
1,102,196,929 |
186,097,713 |
37,951,216 |
65,430,373 |
|
13. Chi phí khác |
70,411,395 |
642,690,377 |
336,001,680 |
5,012,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,031,785,534 |
-456,592,664 |
-298,050,464 |
60,417,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,137,870,720 |
30,542,812,258 |
9,154,237,177 |
23,738,244,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,534,758,778 |
6,294,582,684 |
1,919,998,584 |
3,749,952,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-869,158 |
-544,197,181 |
-1,174,635,784 |
1,948,584,260 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,603,981,100 |
24,792,426,755 |
8,408,874,377 |
18,039,706,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,598,858,250 |
24,644,947,589 |
8,329,999,180 |
17,953,399,874 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,122,850 |
147,479,166 |
78,875,197 |
86,307,090 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,160 |
2,464 |
833 |
1,795 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,795 |
|