1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,393,189,284 |
165,911,032,304 |
154,628,027,317 |
239,166,006,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,393,189,284 |
165,911,032,304 |
154,628,027,317 |
239,166,006,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,338,519,603 |
125,339,315,445 |
118,363,731,083 |
176,081,415,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,054,669,681 |
40,571,716,859 |
36,264,296,234 |
63,084,591,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
437,212,278 |
445,981,768 |
229,753,712 |
176,408,413 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,553,255 |
44,908,676 |
46,751,700 |
123,732,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-738,513,317 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
447,890,227 |
22,130,265,332 |
499,641,984 |
623,678,320 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,931,514,780 |
|
14,749,583,989 |
24,407,503,054 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,023,923,697 |
18,104,011,302 |
21,198,072,273 |
38,106,085,186 |
|
12. Thu nhập khác |
910,509 |
113,634,399 |
800,381,371 |
1,102,196,929 |
|
13. Chi phí khác |
138,151,466 |
238,814,266 |
37,740,280 |
70,411,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-137,240,957 |
-125,179,867 |
762,641,091 |
1,031,785,534 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,886,682,740 |
17,978,831,435 |
21,960,713,364 |
39,137,870,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,769,670,107 |
2,227,165,035 |
3,991,363,103 |
7,534,758,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
674,442,373 |
203,280,417 |
602,012,589 |
-869,158 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,442,570,260 |
15,548,385,983 |
17,367,337,672 |
31,603,981,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,072,963,086 |
15,609,320,763 |
17,263,678,661 |
31,598,858,250 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-630,392,826 |
-60,934,780 |
103,659,011 |
5,122,850 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,507 |
1,561 |
1,726 |
3,160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|