TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,840,935,598 |
196,446,419,531 |
176,984,114,226 |
206,495,322,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,563,241,304 |
61,932,957,117 |
40,417,525,895 |
60,201,526,781 |
|
1. Tiền |
19,487,627,941 |
20,794,876,561 |
20,689,538,020 |
27,458,923,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,075,613,363 |
41,138,080,556 |
19,727,987,875 |
32,742,603,473 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,133,372,615 |
81,816,025,832 |
78,077,246,904 |
87,765,189,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,363,483,540 |
62,093,182,304 |
59,728,980,755 |
69,968,681,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,337,228,617 |
33,538,663,095 |
30,105,362,116 |
31,839,183,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,985,090,124 |
7,060,834,164 |
9,119,557,764 |
7,659,624,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,552,429,666 |
-20,876,653,731 |
-20,876,653,731 |
-21,702,301,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,408,829,994 |
50,051,227,066 |
55,016,833,996 |
54,961,577,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,959,634,863 |
51,602,031,935 |
56,567,638,865 |
56,512,382,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
735,491,685 |
2,646,209,516 |
3,472,507,431 |
3,567,028,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
208,483,572 |
1,623,415,213 |
3,011,740,469 |
3,255,824,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
526,644,475 |
764,436,958 |
460,766,962 |
36,100,705 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
363,638 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
258,357,345 |
|
275,103,614 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
232,404,609,057 |
253,943,489,141 |
277,730,336,495 |
311,392,073,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
1,728,088,417 |
1,728,088,417 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
1,728,088,417 |
1,728,088,417 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,149,221,914 |
229,348,992,849 |
256,822,530,081 |
289,434,355,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,276,181,965 |
221,536,248,667 |
241,471,704,910 |
266,941,463,275 |
|
- Nguyên giá |
489,116,076,878 |
523,827,903,312 |
552,095,069,598 |
589,575,962,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,839,894,913 |
-302,291,654,645 |
-310,623,364,688 |
-322,634,499,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,873,039,949 |
7,812,744,182 |
15,350,825,171 |
22,492,891,965 |
|
- Nguyên giá |
12,402,986,299 |
12,402,986,299 |
20,029,178,099 |
27,218,683,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,529,946,350 |
-4,590,242,117 |
-4,678,352,928 |
-4,725,791,634 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,994,961,009 |
2,595,271,804 |
1,625,259,847 |
1,993,354,950 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,994,961,009 |
2,595,271,804 |
1,625,259,847 |
1,993,354,950 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,612,614,878 |
20,351,413,232 |
17,554,458,150 |
18,236,274,476 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,492,596,645 |
19,651,763,687 |
17,187,953,089 |
18,085,988,528 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
396,390,665 |
193,110,248 |
77,054,035 |
77,923,193 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
506,539,297 |
289,451,026 |
72,362,755 |
|
5. Lợi thế thương mại |
723,627,568 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
429,245,544,655 |
450,389,908,672 |
454,714,450,721 |
517,887,395,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,064,233,957 |
72,657,620,189 |
60,521,835,561 |
101,499,369,367 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,077,733,957 |
71,671,120,189 |
59,535,335,561 |
100,512,869,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,025,773,782 |
35,594,746,010 |
29,328,278,897 |
40,184,908,965 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,548,139,829 |
6,867,476,730 |
5,059,794,585 |
10,580,662,569 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,103,334,459 |
8,443,645,854 |
8,198,337,133 |
17,011,804,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,223,092,380 |
15,568,248,782 |
9,536,324,171 |
19,683,126,967 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,387,442,269 |
3,058,130,339 |
4,028,553,066 |
1,193,255,794 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,917,371,784 |
1,267,293,020 |
2,512,468,255 |
10,987,530,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
872,579,454 |
871,579,454 |
871,579,454 |
871,579,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,181,310,698 |
377,732,288,483 |
394,192,615,160 |
416,388,025,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,181,310,698 |
377,732,288,483 |
394,192,615,160 |
416,388,025,987 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,570,786,237 |
60,570,786,238 |
60,570,786,237 |
60,570,786,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,258,969,755 |
156,258,969,755 |
161,018,527,611 |
204,757,938,772 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,423,833,366 |
52,035,745,930 |
67,780,105,541 |
46,236,105,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,392,644,844 |
52,004,557,408 |
17,263,678,661 |
46,236,105,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,188,522 |
31,188,522 |
50,516,426,880 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,927,721,340 |
8,866,786,560 |
4,823,195,771 |
4,823,195,771 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
429,245,544,655 |
450,389,908,672 |
454,714,450,721 |
517,887,395,354 |
|