MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,840,935,598 196,446,419,531 176,984,114,226 206,495,322,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,563,241,304 61,932,957,117 40,417,525,895 60,201,526,781
1. Tiền 19,487,627,941 20,794,876,561 20,689,538,020 27,458,923,308
2. Các khoản tương đương tiền 55,075,613,363 41,138,080,556 19,727,987,875 32,742,603,473
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,133,372,615 81,816,025,832 78,077,246,904 87,765,189,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,363,483,540 62,093,182,304 59,728,980,755 69,968,681,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,337,228,617 33,538,663,095 30,105,362,116 31,839,183,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,985,090,124 7,060,834,164 9,119,557,764 7,659,624,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,552,429,666 -20,876,653,731 -20,876,653,731 -21,702,301,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,408,829,994 50,051,227,066 55,016,833,996 54,961,577,473
1. Hàng tồn kho 53,959,634,863 51,602,031,935 56,567,638,865 56,512,382,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 735,491,685 2,646,209,516 3,472,507,431 3,567,028,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 208,483,572 1,623,415,213 3,011,740,469 3,255,824,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 526,644,475 764,436,958 460,766,962 36,100,705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 363,638
5. Tài sản ngắn hạn khác 258,357,345 275,103,614
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 232,404,609,057 253,943,489,141 277,730,336,495 311,392,073,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,647,811,256 1,647,811,256 1,728,088,417 1,728,088,417
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,647,811,256 1,647,811,256 1,728,088,417 1,728,088,417
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,149,221,914 229,348,992,849 256,822,530,081 289,434,355,240
1. Tài sản cố định hữu hình 199,276,181,965 221,536,248,667 241,471,704,910 266,941,463,275
- Nguyên giá 489,116,076,878 523,827,903,312 552,095,069,598 589,575,962,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,839,894,913 -302,291,654,645 -310,623,364,688 -322,634,499,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,873,039,949 7,812,744,182 15,350,825,171 22,492,891,965
- Nguyên giá 12,402,986,299 12,402,986,299 20,029,178,099 27,218,683,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,529,946,350 -4,590,242,117 -4,678,352,928 -4,725,791,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,994,961,009 2,595,271,804 1,625,259,847 1,993,354,950
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,994,961,009 2,595,271,804 1,625,259,847 1,993,354,950
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,612,614,878 20,351,413,232 17,554,458,150 18,236,274,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,492,596,645 19,651,763,687 17,187,953,089 18,085,988,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 396,390,665 193,110,248 77,054,035 77,923,193
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 506,539,297 289,451,026 72,362,755
5. Lợi thế thương mại 723,627,568
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429,245,544,655 450,389,908,672 454,714,450,721 517,887,395,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,064,233,957 72,657,620,189 60,521,835,561 101,499,369,367
I. Nợ ngắn hạn 51,077,733,957 71,671,120,189 59,535,335,561 100,512,869,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,025,773,782 35,594,746,010 29,328,278,897 40,184,908,965
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,548,139,829 6,867,476,730 5,059,794,585 10,580,662,569
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,103,334,459 8,443,645,854 8,198,337,133 17,011,804,964
4. Phải trả người lao động 10,223,092,380 15,568,248,782 9,536,324,171 19,683,126,967
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,387,442,269 3,058,130,339 4,028,553,066 1,193,255,794
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,917,371,784 1,267,293,020 2,512,468,255 10,987,530,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 872,579,454 871,579,454 871,579,454 871,579,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,181,310,698 377,732,288,483 394,192,615,160 416,388,025,987
I. Vốn chủ sở hữu 377,181,310,698 377,732,288,483 394,192,615,160 416,388,025,987
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,570,786,237 60,570,786,238 60,570,786,237 60,570,786,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,258,969,755 156,258,969,755 161,018,527,611 204,757,938,772
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,423,833,366 52,035,745,930 67,780,105,541 46,236,105,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,392,644,844 52,004,557,408 17,263,678,661 46,236,105,208
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,188,522 31,188,522 50,516,426,880
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,927,721,340 8,866,786,560 4,823,195,771 4,823,195,771
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429,245,544,655 450,389,908,672 454,714,450,721 517,887,395,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.