MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,650,234,272 132,273,811,705 144,389,663,767 133,868,089,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,446,068,284 29,176,326,829 37,192,371,993 20,150,363,147
1. Tiền 18,436,068,284 14,166,326,829 22,206,440,986 19,110,363,147
2. Các khoản tương đương tiền 1,010,000,000 15,010,000,000 14,985,931,007 1,040,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 570,000,000 570,000,000 633,771,930 633,771,930
1. Chứng khoán kinh doanh 570,000,000 570,000,000 633,771,930 633,771,930
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,397,486,401 71,208,089,255 76,802,877,230 72,003,533,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,373,344,433 74,647,358,246 79,859,533,669 69,451,334,305
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,268,837,332 8,671,381,020 8,766,499,247 13,950,344,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,287,176,784 5,727,654,837 6,036,783,307 6,719,683,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,531,872,148 -17,838,304,848 -17,859,938,993 -18,117,828,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,210,899,885 31,294,965,221 29,726,212,214 40,555,416,169
1. Hàng tồn kho 34,761,704,754 32,845,770,090 31,277,017,083 42,106,221,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,779,702 24,430,400 34,430,400 525,004,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,000,000 25,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 374,634,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,779,702 24,430,400 24,430,400 124,870,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,712,808,146 189,698,543,652 196,853,833,787 209,522,951,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,285,943,811 1,297,374,845 1,297,374,845 1,355,084,861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,285,943,811 1,297,374,845 1,297,374,845 1,355,084,861
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,156,825,889 156,283,390,525 161,984,793,300 172,046,504,034
1. Tài sản cố định hữu hình 158,956,960,811 155,089,587,985 157,495,855,277 167,596,465,181
- Nguyên giá 366,350,277,842 370,673,389,050 380,918,319,273 399,633,580,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,393,317,031 -215,583,801,065 -223,422,463,996 -232,037,115,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,199,865,078 1,193,802,540 4,488,938,023 4,450,038,853
- Nguyên giá 5,379,692,098 5,379,692,098 8,696,192,098 8,696,192,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,179,827,020 -4,185,889,558 -4,207,254,075 -4,246,153,245
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,911,253,186 6,397,545,902 9,451,942,405 12,269,361,307
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,911,253,186 6,397,545,902 9,451,942,405 12,269,361,307
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,358,785,260 25,720,232,380 24,119,723,237 23,852,001,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,291,968,299 22,678,338,471 21,396,584,778 21,062,015,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 751,208,738 581,560,172 479,892,993 763,828,234
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,315,608,223 2,460,333,737 2,243,245,466 2,026,157,194
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 316,363,042,418 321,972,355,357 341,243,497,554 343,391,041,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,146,767,137 64,283,326,534 80,670,514,382 72,004,242,495
I. Nợ ngắn hạn 70,160,267,137 63,296,826,534 79,684,014,382 71,017,742,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,426,595,883 26,641,817,834 43,904,733,962 33,373,816,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,465,879,940 7,697,957,104 6,983,369,976 9,364,965,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,919,284,171 7,297,007,100 6,294,296,130 5,998,119,167
4. Phải trả người lao động 14,083,330,376 14,774,846,438 15,749,495,840 7,872,731,751
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,457,629,811 3,870,544,996 3,882,160,905 4,121,786,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,924,121,502 2,132,227,608 1,988,032,115 2,777,962,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,626,435,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 883,425,454 882,425,454 881,925,454 881,925,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 245,216,275,281 257,689,028,823 260,572,983,172 271,386,798,975
I. Vốn chủ sở hữu 245,216,275,281 257,689,028,823 260,572,983,172 271,386,798,975
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,786,594,037 30,786,594,037 30,786,594,038 30,786,594,037
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,159,398,793 76,852,660,234 76,852,660,234 76,852,660,234
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,146,473,833 54,268,900,934 56,426,636,744 67,119,350,457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,737,213,358 37,267,883,433 39,425,975,048 15,456,451,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,409,260,475 17,001,017,501 17,000,661,696 51,662,898,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,123,808,618 10,780,873,618 11,507,092,156 11,628,194,247
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 316,363,042,418 321,972,355,357 341,243,497,554 343,391,041,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.