TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,664,828,679 |
128,650,234,272 |
132,273,811,705 |
144,389,663,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,982,427,603 |
19,446,068,284 |
29,176,326,829 |
37,192,371,993 |
|
1. Tiền |
12,947,427,603 |
18,436,068,284 |
14,166,326,829 |
22,206,440,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,035,000,000 |
1,010,000,000 |
15,010,000,000 |
14,985,931,007 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
570,000,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
633,771,930 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
570,000,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
633,771,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,969,665,392 |
75,397,486,401 |
71,208,089,255 |
76,802,877,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,226,873,269 |
84,373,344,433 |
74,647,358,246 |
79,859,533,669 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,351,426,656 |
3,268,837,332 |
8,671,381,020 |
8,766,499,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,327,262,715 |
6,287,176,784 |
5,727,654,837 |
6,036,783,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,935,897,248 |
-18,531,872,148 |
-17,838,304,848 |
-17,859,938,993 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,118,305,284 |
33,210,899,885 |
31,294,965,221 |
29,726,212,214 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,669,110,153 |
34,761,704,754 |
32,845,770,090 |
31,277,017,083 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,430,400 |
25,779,702 |
24,430,400 |
34,430,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,430,400 |
25,779,702 |
24,430,400 |
24,430,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,976,686,201 |
187,712,808,146 |
189,698,543,652 |
196,853,833,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,285,943,811 |
1,285,943,811 |
1,297,374,845 |
1,297,374,845 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,285,943,811 |
1,285,943,811 |
1,297,374,845 |
1,297,374,845 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,327,513,711 |
160,156,825,889 |
156,283,390,525 |
161,984,793,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,121,586,095 |
158,956,960,811 |
155,089,587,985 |
157,495,855,277 |
|
- Nguyên giá |
334,145,930,626 |
366,350,277,842 |
370,673,389,050 |
380,918,319,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,024,344,531 |
-207,393,317,031 |
-215,583,801,065 |
-223,422,463,996 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,205,927,616 |
1,199,865,078 |
1,193,802,540 |
4,488,938,023 |
|
- Nguyên giá |
5,379,692,098 |
5,379,692,098 |
5,379,692,098 |
8,696,192,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,173,764,482 |
-4,179,827,020 |
-4,185,889,558 |
-4,207,254,075 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
853,707,165 |
3,911,253,186 |
6,397,545,902 |
9,451,942,405 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
853,707,165 |
3,911,253,186 |
6,397,545,902 |
9,451,942,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,509,521,514 |
22,358,785,260 |
25,720,232,380 |
24,119,723,237 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,525,713,002 |
19,291,968,299 |
22,678,338,471 |
21,396,584,778 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
220,945,150 |
751,208,738 |
581,560,172 |
479,892,993 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,762,863,362 |
2,315,608,223 |
2,460,333,737 |
2,243,245,466 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
299,641,514,880 |
316,363,042,418 |
321,972,355,357 |
341,243,497,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,174,760,144 |
71,146,767,137 |
64,283,326,534 |
80,670,514,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,188,260,144 |
70,160,267,137 |
63,296,826,534 |
79,684,014,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,262,824,670 |
34,426,595,883 |
26,641,817,834 |
43,904,733,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,093,229,614 |
3,465,879,940 |
7,697,957,104 |
6,983,369,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,412,621,979 |
10,919,284,171 |
7,297,007,100 |
6,294,296,130 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,933,326,897 |
14,083,330,376 |
14,774,846,438 |
15,749,495,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,929,061,997 |
4,457,629,811 |
3,870,544,996 |
3,882,160,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,672,969,533 |
1,924,121,502 |
2,132,227,608 |
1,988,032,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
884,225,454 |
883,425,454 |
882,425,454 |
881,925,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,466,754,736 |
245,216,275,281 |
257,689,028,823 |
260,572,983,172 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,466,754,736 |
245,216,275,281 |
257,689,028,823 |
260,572,983,172 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,786,594,038 |
30,786,594,037 |
30,786,594,037 |
30,786,594,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,861,493,134 |
78,159,398,793 |
76,852,660,234 |
76,852,660,234 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,739,001,193 |
41,146,473,833 |
54,268,900,934 |
56,426,636,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,638,260,020 |
25,737,213,358 |
37,267,883,433 |
39,425,975,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,100,741,173 |
15,409,260,475 |
17,001,017,501 |
17,000,661,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,079,666,371 |
10,123,808,618 |
10,780,873,618 |
11,507,092,156 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
299,641,514,880 |
316,363,042,418 |
321,972,355,357 |
341,243,497,554 |
|