1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,861,839,223 |
25,707,652,074 |
31,578,663,178 |
9,915,974,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
13,989,130 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,861,839,223 |
25,693,662,944 |
31,578,663,178 |
9,915,974,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,018,731,187 |
22,839,617,229 |
27,687,114,025 |
8,539,816,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
843,108,036 |
2,854,045,715 |
3,891,549,153 |
1,376,158,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,031,093 |
230,818,249 |
3,064,780 |
379,426,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-458,891 |
|
6,594,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,097,109 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
430,274,415 |
1,553,696,360 |
1,885,085,474 |
743,346,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
335,816,428 |
690,919,975 |
876,258,178 |
461,722,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
256,048,286 |
840,706,520 |
1,133,270,281 |
543,921,077 |
|
12. Thu nhập khác |
8,027,998 |
5,355,049 |
439,359 |
-376,535 |
|
13. Chi phí khác |
115,272 |
3,404 |
882,833 |
-97,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,912,726 |
5,351,645 |
-443,474 |
-279,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
263,961,012 |
846,058,165 |
1,132,826,807 |
543,642,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,912,202 |
171,441,633 |
229,745,361 |
111,951,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
205,048,810 |
674,616,532 |
903,081,446 |
431,690,325 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
205,048,810 |
674,616,532 |
903,081,446 |
431,690,325 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
187 |
616 |
824 |
394 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|