1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,108,912,391 |
56,254,657,531 |
53,857,583,863,000 |
56,877,115,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
673,654,041 |
1,335,473,168,000 |
653,534,401 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,108,912,391 |
55,581,003,490 |
52,522,110,695,000 |
56,223,581,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,542,785,190 |
44,356,409,316 |
47,471,249,109,000 |
42,621,389,970 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,566,127,201 |
11,224,594,174 |
5,050,861,586,000 |
13,602,191,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,048,251 |
9,274,346 |
5,539,331,000 |
3,145,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,229,165,436 |
2,051,689,550 |
1,283,925,211,000 |
1,873,931,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,229,165,436 |
2,051,689,550 |
1,283,925,211,000 |
1,873,931,888 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,218,192,048 |
1,781,467,942 |
3,654,122,624,000 |
3,470,084,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,528,802,843 |
3,199,806,726 |
4,909,379,003,000 |
4,974,702,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,595,015,125 |
4,200,904,302 |
-4,791,025,921,000 |
3,286,617,969 |
|
12. Thu nhập khác |
115,178,743 |
159,353,158 |
158,267,859,000 |
172,430,635 |
|
13. Chi phí khác |
210,193,868 |
206,239,028 |
226,738,426,000 |
177,237,795 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-95,015,125 |
-46,885,870 |
-68,470,567,000 |
-4,807,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,500,000,000 |
4,154,018,432 |
-4,859,496,488,000 |
3,281,810,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
100,295,805,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,500,000,000 |
4,154,018,432 |
-4,959,792,293,000 |
3,281,810,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,500,000,000 |
4,154,018,432 |
-4,959,792,293,000 |
3,281,810,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|