MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,108,912,391 56,254,657,531 53,857,583,863,000 56,877,115,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 673,654,041 1,335,473,168,000 653,534,401
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,108,912,391 55,581,003,490 52,522,110,695,000 56,223,581,525
4. Giá vốn hàng bán 53,542,785,190 44,356,409,316 47,471,249,109,000 42,621,389,970
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,566,127,201 11,224,594,174 5,050,861,586,000 13,602,191,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,048,251 9,274,346 5,539,331,000 3,145,080
7. Chi phí tài chính 1,229,165,436 2,051,689,550 1,283,925,211,000 1,873,931,888
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,229,165,436 2,051,689,550 1,283,925,211,000 1,873,931,888
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,218,192,048 1,781,467,942 3,654,122,624,000 3,470,084,350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,528,802,843 3,199,806,726 4,909,379,003,000 4,974,702,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,595,015,125 4,200,904,302 -4,791,025,921,000 3,286,617,969
12. Thu nhập khác 115,178,743 159,353,158 158,267,859,000 172,430,635
13. Chi phí khác 210,193,868 206,239,028 226,738,426,000 177,237,795
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -95,015,125 -46,885,870 -68,470,567,000 -4,807,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,500,000,000 4,154,018,432 -4,859,496,488,000 3,281,810,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,295,805,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,500,000,000 4,154,018,432 -4,959,792,293,000 3,281,810,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,500,000,000 4,154,018,432 -4,959,792,293,000 3,281,810,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.