TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,496,301,701 |
35,391,373,441 |
39,244,952,736 |
46,039,356,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,096,441,165 |
4,867,089,147 |
6,104,042,115 |
3,379,194,940 |
|
1. Tiền |
5,683,811,012 |
4,451,958,176 |
5,686,600,319 |
2,959,346,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
412,630,153 |
415,130,971 |
417,441,796 |
419,848,233 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,123,545,329 |
7,053,843,277 |
9,537,902,959 |
21,030,882,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,408,232,139 |
3,569,917,024 |
6,251,230,510 |
5,890,699,881 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,396,487,100 |
547,818,702 |
235,888,702 |
12,938,844,187 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,318,826,090 |
2,936,107,551 |
3,050,783,747 |
2,201,338,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,353,606,570 |
21,700,430,288 |
22,874,559,273 |
21,176,679,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,353,606,570 |
21,700,430,288 |
22,874,559,273 |
21,176,679,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,922,708,637 |
1,770,010,729 |
728,448,389 |
452,600,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,922,708,637 |
1,216,479,903 |
275,848,291 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
553,530,826 |
452,600,098 |
452,600,098 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,190,516,474 |
270,651,128,369 |
264,825,796,332 |
265,704,124,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
255,376,810,361 |
255,421,941,145 |
249,647,596,160 |
249,962,506,055 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
253,754,642,055 |
253,814,272,841 |
248,066,427,858 |
248,401,837,755 |
|
- Nguyên giá |
509,824,419,536 |
519,141,461,527 |
519,141,461,527 |
527,173,692,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,069,777,481 |
-265,327,188,686 |
-271,075,033,669 |
-278,771,854,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,622,168,306 |
1,607,668,304 |
1,581,168,302 |
1,560,668,300 |
|
- Nguyên giá |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-419,572,694 |
-434,072,696 |
-460,572,698 |
-481,072,700 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,862,768,976 |
8,351,723,797 |
9,601,232,824 |
11,676,647,654 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,862,768,976 |
8,351,723,797 |
9,601,232,824 |
11,676,647,654 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,950,937,137 |
6,877,463,427 |
5,576,967,348 |
4,064,971,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,950,937,137 |
6,877,463,427 |
5,365,467,348 |
3,853,471,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
211,500,000 |
211,500,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
324,686,818,175 |
306,042,501,810 |
304,070,749,068 |
311,743,481,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,122,447,073 |
138,630,846,541 |
140,135,749,814 |
144,308,482,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,785,464,235 |
61,293,863,703 |
47,611,152,628 |
51,588,712,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,789,218,634 |
32,008,660,671 |
21,065,564,953 |
15,703,038,486 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,299,007,724 |
1,707,873,799 |
3,618,744,379 |
3,788,195,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,738,462,716 |
377,491,372 |
352,319,992 |
281,454,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,794,322,785 |
4,947,921,246 |
2,279,694,196 |
4,405,928,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
657,000,000 |
2,628,119,020 |
3,918,791,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,162,645,860 |
1,596,110,099 |
6,536,858,520 |
6,631,952,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,785,000,000 |
16,785,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,806,516 |
-1,193,484 |
344,851,568 |
74,351,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,336,982,838 |
77,336,982,838 |
92,524,597,186 |
92,719,770,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,782,906,000 |
13,782,906,000 |
14,425,520,348 |
15,620,693,348 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,554,076,838 |
63,554,076,838 |
78,099,076,838 |
77,099,076,838 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,564,371,102 |
167,411,655,269 |
163,934,999,254 |
167,434,999,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,564,371,102 |
167,411,655,269 |
163,934,999,254 |
167,434,999,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,139,345,149 |
36,139,345,149 |
38,934,999,254 |
38,934,999,254 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,425,025,953 |
9,272,310,120 |
3,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,425,025,953 |
9,272,310,120 |
3,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
324,686,818,175 |
306,042,501,810 |
304,070,749,068 |
311,743,481,909 |
|