1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
703,151,264,894 |
1,346,294,354,549 |
1,052,100,052,532 |
1,116,559,257,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,596,409,278 |
68,296,046,669 |
38,016,986,646 |
46,194,133,127 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
652,554,855,616 |
1,277,998,307,880 |
1,014,083,065,886 |
1,070,365,124,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
518,256,402,823 |
1,050,483,450,621 |
855,551,925,959 |
825,401,026,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,298,452,793 |
227,514,857,259 |
158,531,139,927 |
244,964,098,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
353,411,879 |
289,529,090 |
173,273,280 |
1,168,449,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,475,417,919 |
10,865,556,410 |
10,982,309,573 |
9,501,486,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,273,490,970 |
9,942,348,271 |
10,121,990,501 |
7,367,370,044 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,167,801,958 |
106,430,754,478 |
51,499,284,497 |
124,384,009,198 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,214,013,618 |
48,805,945,878 |
42,586,743,145 |
57,279,633,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,794,631,177 |
61,702,129,583 |
53,636,075,992 |
54,967,418,629 |
|
12. Thu nhập khác |
227,645,000 |
1,326,029,099 |
1,774,038,875 |
590,914,650 |
|
13. Chi phí khác |
400,000,000 |
243,076,389 |
195,211,909 |
7,500,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-172,355,000 |
1,082,952,710 |
1,578,826,966 |
583,414,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,622,276,177 |
62,785,082,293 |
55,214,902,958 |
55,550,832,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,724,455,235 |
12,636,230,140 |
11,042,980,592 |
10,927,466,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,897,820,942 |
50,148,852,153 |
44,171,922,366 |
44,623,366,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,897,820,942 |
50,148,852,153 |
44,171,922,366 |
44,623,366,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
319 |
409 |
360 |
372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|