MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 703,151,264,894 1,346,294,354,549 1,052,100,052,532 1,116,559,257,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,596,409,278 68,296,046,669 38,016,986,646 46,194,133,127
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 652,554,855,616 1,277,998,307,880 1,014,083,065,886 1,070,365,124,697
4. Giá vốn hàng bán 518,256,402,823 1,050,483,450,621 855,551,925,959 825,401,026,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,298,452,793 227,514,857,259 158,531,139,927 244,964,098,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 353,411,879 289,529,090 173,273,280 1,168,449,252
7. Chi phí tài chính 11,475,417,919 10,865,556,410 10,982,309,573 9,501,486,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,273,490,970 9,942,348,271 10,121,990,501 7,367,370,044
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 57,167,801,958 106,430,754,478 51,499,284,497 124,384,009,198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,214,013,618 48,805,945,878 42,586,743,145 57,279,633,246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,794,631,177 61,702,129,583 53,636,075,992 54,967,418,629
12. Thu nhập khác 227,645,000 1,326,029,099 1,774,038,875 590,914,650
13. Chi phí khác 400,000,000 243,076,389 195,211,909 7,500,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -172,355,000 1,082,952,710 1,578,826,966 583,414,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,622,276,177 62,785,082,293 55,214,902,958 55,550,832,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,724,455,235 12,636,230,140 11,042,980,592 10,927,466,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,897,820,942 50,148,852,153 44,171,922,366 44,623,366,303
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,897,820,942 50,148,852,153 44,171,922,366 44,623,366,303
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 319 409 360 372
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.