MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 973,753,353,292 1,170,028,135,448 703,151,264,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65,408,714,321 44,936,572,985 50,596,409,278
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 908,344,638,971 1,125,091,562,463 652,554,855,616
4. Giá vốn hàng bán 755,541,097,431 908,807,287,364 518,256,402,823
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,803,541,540 216,284,275,099 134,298,452,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính 363,432,819 2,063,161,165 353,411,879
7. Chi phí tài chính 12,493,771,024 11,922,219,555 11,475,417,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,108,903,395 11,267,160,005 10,273,490,970
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,342,325,489 118,437,551,484 57,167,801,958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,177,736,555 50,275,074,674 32,214,013,618
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,153,141,291 37,712,590,551 33,794,631,177
12. Thu nhập khác 536,767,969 497,498,621 227,645,000
13. Chi phí khác 213,044,450 614,563,143 400,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 323,723,519 -117,064,522 -172,355,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,476,864,810 37,595,526,029 33,622,276,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,695,372,962 7,273,464,725 6,724,455,235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,781,491,848 30,322,061,304 26,897,820,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,781,491,848 30,322,061,304 26,897,820,942
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 395 358 319
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.