1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
973,753,353,292 |
1,170,028,135,448 |
703,151,264,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
65,408,714,321 |
44,936,572,985 |
50,596,409,278 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
908,344,638,971 |
1,125,091,562,463 |
652,554,855,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
755,541,097,431 |
908,807,287,364 |
518,256,402,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
152,803,541,540 |
216,284,275,099 |
134,298,452,793 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
363,432,819 |
2,063,161,165 |
353,411,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,493,771,024 |
11,922,219,555 |
11,475,417,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,108,903,395 |
11,267,160,005 |
10,273,490,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
53,342,325,489 |
118,437,551,484 |
57,167,801,958 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
49,177,736,555 |
50,275,074,674 |
32,214,013,618 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
38,153,141,291 |
37,712,590,551 |
33,794,631,177 |
|
12. Thu nhập khác |
|
536,767,969 |
497,498,621 |
227,645,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
213,044,450 |
614,563,143 |
400,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
323,723,519 |
-117,064,522 |
-172,355,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
38,476,864,810 |
37,595,526,029 |
33,622,276,177 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,695,372,962 |
7,273,464,725 |
6,724,455,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
30,781,491,848 |
30,322,061,304 |
26,897,820,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
30,781,491,848 |
30,322,061,304 |
26,897,820,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
395 |
358 |
319 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|