MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,392,772,977,097 1,440,888,876,827 1,490,809,417,829 1,710,388,572,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,684,250,166 72,612,766,255 32,043,338,663 18,501,474,247
1. Tiền 54,684,250,166 72,612,766,255 32,043,338,663 18,501,474,247
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 370,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 300,000,000,000 370,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 597,802,681,171 788,186,392,729 668,499,700,487 731,693,434,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 603,731,890,809 800,246,203,738 680,790,278,703 728,474,064,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,848,039,213 12,052,384,287 13,869,363,281 29,542,893,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,923,398,805 7,239,483,685 5,540,706,159 4,377,124,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,700,647,656 -31,700,647,656 -31,700,647,656 -30,700,647,656
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 348,968,675
IV. Hàng tồn kho 736,565,411,136 575,740,685,635 488,050,070,609 586,852,434,022
1. Hàng tồn kho 736,565,411,136 586,154,618,592 498,464,003,566 597,266,366,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,413,932,957 -10,413,932,957 -10,413,932,957
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,720,634,624 4,349,032,208 2,216,308,070 3,341,229,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,210,857,145 2,141,089,167 1,658,227,242 2,611,996,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 600,330,306 509,083,870 485,692,281 660,444,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,909,447,173 1,698,859,171 72,388,547 68,788,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 340,861,226,179 328,183,420,439 315,374,257,206 318,637,335,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 301,457,568,981 306,716,891,912 292,934,794,200 280,803,977,367
1. Tài sản cố định hữu hình 301,364,553,599 306,661,928,281 292,917,882,320 280,803,977,367
- Nguyên giá 1,639,625,616,656 1,660,809,893,842 1,662,984,529,122 1,663,412,250,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,338,261,063,057 -1,354,147,965,561 -1,370,066,646,802 -1,382,608,273,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,015,382 54,963,631 16,911,880
- Nguyên giá 1,778,416,830 1,778,416,830 1,778,416,830 1,778,416,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,685,401,448 -1,723,453,199 -1,761,504,950 -1,778,416,830
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,179,096,516 12,823,077,943 13,856,145,676 29,115,182,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,179,096,516 12,823,077,943 13,856,145,676 29,115,182,893
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,260,335,552 1,679,225,454 1,619,092,200 1,753,950,587
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,260,335,552 1,679,225,454 1,619,092,200 1,753,950,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,733,634,203,276 1,769,072,297,266 1,806,183,675,035 2,029,025,908,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 500,118,130,848 511,019,524,558 523,880,947,594 719,950,269,463
I. Nợ ngắn hạn 500,118,130,848 511,019,524,558 523,880,947,594 719,950,269,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,679,192,970 236,996,920,915 182,995,885,331 279,950,153,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 672,752,032 2,704,933,174 16,535,237,213 10,121,015,993
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,371,237,531 6,070,173,573 9,507,059,848 12,938,668,598
4. Phải trả người lao động 37,076,303,181 50,777,505,850 53,383,649,974 23,821,776,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,020,097,737 46,846,127,680 37,887,112,350 39,106,123,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,213,561,685 27,927,447,918 34,931,571,492 39,610,769,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185,991,754,242 139,651,125,938 176,368,258,852 287,332,506,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,021,154,460 12,269,868,024 18,142,096,171
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,077,010 45,289,510 2,304,510 8,927,160,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,233,516,072,428 1,258,052,772,708 1,282,302,727,441 1,309,075,638,608
I. Vốn chủ sở hữu 1,233,516,072,428 1,258,052,772,708 1,282,302,727,441 1,309,075,638,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,831,408,117 91,831,408,117 91,831,408,117 93,821,954,389
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,221,598,464 22,315,101,816 46,565,056,549 71,347,421,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,116,829,283 19,739,662,717 24,276,954,733 28,391,911,167
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,338,427,747 2,575,439,099 22,288,101,816 42,955,510,277
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,733,634,203,276 1,769,072,297,266 1,806,183,675,035 2,029,025,908,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.