TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,392,772,977,097 |
1,440,888,876,827 |
1,490,809,417,829 |
1,710,388,572,094 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,684,250,166 |
72,612,766,255 |
32,043,338,663 |
18,501,474,247 |
|
1. Tiền |
54,684,250,166 |
72,612,766,255 |
32,043,338,663 |
18,501,474,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300,000,000,000 |
370,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
300,000,000,000 |
370,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
597,802,681,171 |
788,186,392,729 |
668,499,700,487 |
731,693,434,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
603,731,890,809 |
800,246,203,738 |
680,790,278,703 |
728,474,064,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,848,039,213 |
12,052,384,287 |
13,869,363,281 |
29,542,893,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,923,398,805 |
7,239,483,685 |
5,540,706,159 |
4,377,124,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
-30,700,647,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
348,968,675 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
736,565,411,136 |
575,740,685,635 |
488,050,070,609 |
586,852,434,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
736,565,411,136 |
586,154,618,592 |
498,464,003,566 |
597,266,366,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,413,932,957 |
-10,413,932,957 |
-10,413,932,957 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,720,634,624 |
4,349,032,208 |
2,216,308,070 |
3,341,229,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,210,857,145 |
2,141,089,167 |
1,658,227,242 |
2,611,996,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
600,330,306 |
509,083,870 |
485,692,281 |
660,444,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,909,447,173 |
1,698,859,171 |
72,388,547 |
68,788,547 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
340,861,226,179 |
328,183,420,439 |
315,374,257,206 |
318,637,335,977 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
301,457,568,981 |
306,716,891,912 |
292,934,794,200 |
280,803,977,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
301,364,553,599 |
306,661,928,281 |
292,917,882,320 |
280,803,977,367 |
|
- Nguyên giá |
1,639,625,616,656 |
1,660,809,893,842 |
1,662,984,529,122 |
1,663,412,250,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,338,261,063,057 |
-1,354,147,965,561 |
-1,370,066,646,802 |
-1,382,608,273,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,015,382 |
54,963,631 |
16,911,880 |
|
|
- Nguyên giá |
1,778,416,830 |
1,778,416,830 |
1,778,416,830 |
1,778,416,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,685,401,448 |
-1,723,453,199 |
-1,761,504,950 |
-1,778,416,830 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,179,096,516 |
12,823,077,943 |
13,856,145,676 |
29,115,182,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,179,096,516 |
12,823,077,943 |
13,856,145,676 |
29,115,182,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,260,335,552 |
1,679,225,454 |
1,619,092,200 |
1,753,950,587 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,260,335,552 |
1,679,225,454 |
1,619,092,200 |
1,753,950,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,733,634,203,276 |
1,769,072,297,266 |
1,806,183,675,035 |
2,029,025,908,071 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
500,118,130,848 |
511,019,524,558 |
523,880,947,594 |
719,950,269,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
500,118,130,848 |
511,019,524,558 |
523,880,947,594 |
719,950,269,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,679,192,970 |
236,996,920,915 |
182,995,885,331 |
279,950,153,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
672,752,032 |
2,704,933,174 |
16,535,237,213 |
10,121,015,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,371,237,531 |
6,070,173,573 |
9,507,059,848 |
12,938,668,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,076,303,181 |
50,777,505,850 |
53,383,649,974 |
23,821,776,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,020,097,737 |
46,846,127,680 |
37,887,112,350 |
39,106,123,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,213,561,685 |
27,927,447,918 |
34,931,571,492 |
39,610,769,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
185,991,754,242 |
139,651,125,938 |
176,368,258,852 |
287,332,506,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,021,154,460 |
|
12,269,868,024 |
18,142,096,171 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,077,010 |
45,289,510 |
2,304,510 |
8,927,160,730 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,233,516,072,428 |
1,258,052,772,708 |
1,282,302,727,441 |
1,309,075,638,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,233,516,072,428 |
1,258,052,772,708 |
1,282,302,727,441 |
1,309,075,638,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,831,408,117 |
91,831,408,117 |
91,831,408,117 |
93,821,954,389 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,221,598,464 |
22,315,101,816 |
46,565,056,549 |
71,347,421,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,116,829,283 |
19,739,662,717 |
24,276,954,733 |
28,391,911,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,338,427,747 |
2,575,439,099 |
22,288,101,816 |
42,955,510,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,733,634,203,276 |
1,769,072,297,266 |
1,806,183,675,035 |
2,029,025,908,071 |
|