MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,644,033,934,584 2,871,148,527,404 2,782,730,073,508 2,559,838,694,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,650,384,220 76,789,260,878 161,784,215,817 91,080,412,963
1. Tiền 74,650,384,220 76,789,260,878 161,784,215,817 91,080,412,963
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,753,148,787,555 1,648,554,585,474 1,708,602,013,158 1,376,319,687,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,757,440,779,826 1,645,847,022,396 1,698,973,068,480 1,372,326,295,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,580,206,519 16,991,456,766 29,032,142,494 18,740,877,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,212,636,601 16,800,941,703 11,681,637,575 16,337,350,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,700,647,656 -31,700,647,656 -31,700,647,656 -31,700,647,656
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265 615,812,265 615,812,265 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 798,879,293,760 1,133,627,784,526 903,506,719,234 1,083,572,986,384
1. Hàng tồn kho 801,441,046,885 1,136,189,537,651 906,068,472,359 1,086,134,739,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,561,753,125 -2,561,753,125 -2,561,753,125 -2,561,753,125
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,355,469,049 12,176,896,526 8,837,125,299 8,865,608,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,781,934,867 4,188,455,903 3,293,470,558 4,032,487,524
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,379,989,762 6,710,116,116 5,503,053,764 3,730,419,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,193,544,420 1,278,324,507 40,600,977 1,102,700,634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,890,519,217 344,274,812,604 341,298,675,317 342,883,105,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 305,629,289,682 309,174,676,230 297,536,680,185 286,286,666,189
1. Tài sản cố định hữu hình 305,269,912,043 308,853,350,342 297,253,406,048 286,041,443,803
- Nguyên giá 1,553,498,033,043 1,571,281,133,222 1,565,783,373,485 1,568,245,178,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,248,228,121,000 -1,262,427,782,880 -1,268,529,967,437 -1,282,203,734,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 359,377,639 321,325,888 283,274,137 245,222,386
- Nguyên giá 5,833,652,623 5,833,652,623 5,833,652,623 5,833,652,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,474,274,984 -5,512,326,735 -5,550,378,486 -5,588,430,237
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,887,171,726 25,912,079,800 35,029,868,150 48,092,684,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,887,171,726 25,912,079,800 35,029,868,150 48,092,684,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,409,832,679 2,223,831,444 1,767,901,852 1,539,530,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,409,832,679 2,223,831,444 1,767,901,852 1,539,530,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,986,924,453,801 3,215,423,340,008 3,124,028,748,825 2,902,721,800,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,710,595,036,942 1,940,639,045,204 1,875,514,275,670 1,652,647,214,179
I. Nợ ngắn hạn 1,651,936,864,215 1,886,607,288,694 1,821,482,519,160 1,598,615,457,669
1. Phải trả người bán ngắn hạn 606,096,148,423 550,012,728,051 540,237,102,919 454,806,724,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,294,388,166 1,683,881,635 1,441,400,314 1,580,607,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,195,865,852 334,350,107 2,130,855,424 3,830,507,603
4. Phải trả người lao động 66,304,876,157 49,374,768,009 38,032,445,366 36,511,586,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,810,472,622 16,503,523,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,455,090,115 21,797,271,881 51,713,160,620 24,994,379,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 953,351,982,366 1,230,082,468,688 1,142,649,879,745 1,043,328,077,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,224,484,406 28,435,541,084 33,365,023,543
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 238,513,136 286,863,295 338,609,833 198,551,865
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,658,172,727 54,031,756,510 54,031,756,510 54,031,756,510
1. Phải trả người bán dài hạn 58,658,172,727 54,031,756,510 54,031,756,510 54,031,756,510
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,276,329,416,859 1,274,784,294,804 1,248,514,473,155 1,250,074,586,479
I. Vốn chủ sở hữu 1,276,329,416,859 1,274,784,294,804 1,248,514,473,155 1,250,074,586,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,320,629,619 79,320,629,619 91,590,307,322 91,590,307,322
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,101,524,465 51,557,402,410 13,017,903,058 14,578,016,382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,112,775,926 3,986,649,963 8,207,840,514 12,942,903,058
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,988,748,539 47,570,752,447 4,810,062,544 1,635,113,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,986,924,453,801 3,215,423,340,008 3,124,028,748,825 2,902,721,800,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.