TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,644,033,934,584 |
2,871,148,527,404 |
2,782,730,073,508 |
2,559,838,694,976 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,650,384,220 |
76,789,260,878 |
161,784,215,817 |
91,080,412,963 |
|
1. Tiền |
74,650,384,220 |
76,789,260,878 |
161,784,215,817 |
91,080,412,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,753,148,787,555 |
1,648,554,585,474 |
1,708,602,013,158 |
1,376,319,687,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,757,440,779,826 |
1,645,847,022,396 |
1,698,973,068,480 |
1,372,326,295,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,580,206,519 |
16,991,456,766 |
29,032,142,494 |
18,740,877,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,212,636,601 |
16,800,941,703 |
11,681,637,575 |
16,337,350,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
615,812,265 |
615,812,265 |
615,812,265 |
615,812,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
798,879,293,760 |
1,133,627,784,526 |
903,506,719,234 |
1,083,572,986,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
801,441,046,885 |
1,136,189,537,651 |
906,068,472,359 |
1,086,134,739,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,561,753,125 |
-2,561,753,125 |
-2,561,753,125 |
-2,561,753,125 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,355,469,049 |
12,176,896,526 |
8,837,125,299 |
8,865,608,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,781,934,867 |
4,188,455,903 |
3,293,470,558 |
4,032,487,524 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,379,989,762 |
6,710,116,116 |
5,503,053,764 |
3,730,419,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,193,544,420 |
1,278,324,507 |
40,600,977 |
1,102,700,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
342,890,519,217 |
344,274,812,604 |
341,298,675,317 |
342,883,105,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
305,629,289,682 |
309,174,676,230 |
297,536,680,185 |
286,286,666,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
305,269,912,043 |
308,853,350,342 |
297,253,406,048 |
286,041,443,803 |
|
- Nguyên giá |
1,553,498,033,043 |
1,571,281,133,222 |
1,565,783,373,485 |
1,568,245,178,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,248,228,121,000 |
-1,262,427,782,880 |
-1,268,529,967,437 |
-1,282,203,734,879 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
359,377,639 |
321,325,888 |
283,274,137 |
245,222,386 |
|
- Nguyên giá |
5,833,652,623 |
5,833,652,623 |
5,833,652,623 |
5,833,652,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,474,274,984 |
-5,512,326,735 |
-5,550,378,486 |
-5,588,430,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,887,171,726 |
25,912,079,800 |
35,029,868,150 |
48,092,684,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,887,171,726 |
25,912,079,800 |
35,029,868,150 |
48,092,684,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,409,832,679 |
2,223,831,444 |
1,767,901,852 |
1,539,530,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,409,832,679 |
2,223,831,444 |
1,767,901,852 |
1,539,530,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,986,924,453,801 |
3,215,423,340,008 |
3,124,028,748,825 |
2,902,721,800,658 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,710,595,036,942 |
1,940,639,045,204 |
1,875,514,275,670 |
1,652,647,214,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,651,936,864,215 |
1,886,607,288,694 |
1,821,482,519,160 |
1,598,615,457,669 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
606,096,148,423 |
550,012,728,051 |
540,237,102,919 |
454,806,724,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,294,388,166 |
1,683,881,635 |
1,441,400,314 |
1,580,607,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,195,865,852 |
334,350,107 |
2,130,855,424 |
3,830,507,603 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,304,876,157 |
49,374,768,009 |
38,032,445,366 |
36,511,586,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,810,472,622 |
16,503,523,855 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,455,090,115 |
21,797,271,881 |
51,713,160,620 |
24,994,379,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
953,351,982,366 |
1,230,082,468,688 |
1,142,649,879,745 |
1,043,328,077,092 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
12,224,484,406 |
28,435,541,084 |
33,365,023,543 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
238,513,136 |
286,863,295 |
338,609,833 |
198,551,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,658,172,727 |
54,031,756,510 |
54,031,756,510 |
54,031,756,510 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
58,658,172,727 |
54,031,756,510 |
54,031,756,510 |
54,031,756,510 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,276,329,416,859 |
1,274,784,294,804 |
1,248,514,473,155 |
1,250,074,586,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,276,329,416,859 |
1,274,784,294,804 |
1,248,514,473,155 |
1,250,074,586,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,320,629,619 |
79,320,629,619 |
91,590,307,322 |
91,590,307,322 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,101,524,465 |
51,557,402,410 |
13,017,903,058 |
14,578,016,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,112,775,926 |
3,986,649,963 |
8,207,840,514 |
12,942,903,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,988,748,539 |
47,570,752,447 |
4,810,062,544 |
1,635,113,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,986,924,453,801 |
3,215,423,340,008 |
3,124,028,748,825 |
2,902,721,800,658 |
|