TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,455,631,427,520 |
2,525,362,547,274 |
2,459,117,341,785 |
2,504,628,068,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
336,170,767,091 |
410,397,822,265 |
301,896,005,441 |
207,672,213,138 |
|
1. Tiền |
336,170,767,091 |
410,397,822,265 |
301,896,005,441 |
207,672,213,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
950,723,379,109 |
993,389,846,398 |
717,706,562,369 |
1,177,767,509,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
943,166,944,673 |
991,075,563,475 |
711,610,350,645 |
1,180,962,840,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,310,491,320 |
19,497,349,913 |
18,682,053,326 |
15,466,525,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,566,103,869 |
7,137,093,763 |
11,734,319,151 |
8,700,713,260 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,935,973,018 |
-24,935,973,018 |
-24,935,973,018 |
-27,978,382,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
615,812,265 |
615,812,265 |
615,812,265 |
615,812,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,154,895,452,132 |
1,119,157,970,668 |
1,437,348,167,811 |
1,117,252,380,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,166,695,452,132 |
1,130,957,970,668 |
1,449,148,167,811 |
1,129,363,756,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,800,000,000 |
-11,800,000,000 |
-11,800,000,000 |
-12,111,376,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,841,829,188 |
2,416,907,943 |
2,166,606,164 |
1,935,965,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,958,831,686 |
2,372,068,824 |
2,055,983,859 |
1,896,797,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,882,997,502 |
44,839,119 |
110,622,305 |
39,168,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
225,456,963,570 |
248,178,555,885 |
253,504,260,953 |
227,839,805,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,661,798,871 |
189,520,802,044 |
183,784,963,374 |
193,750,487,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,167,184,227 |
189,101,003,053 |
183,439,980,036 |
193,480,319,752 |
|
- Nguyên giá |
1,256,535,337,955 |
1,284,122,009,043 |
1,297,415,146,961 |
1,327,639,909,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,074,368,153,728 |
-1,095,021,005,990 |
-1,113,975,166,925 |
-1,134,159,589,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
494,614,644 |
419,798,991 |
344,983,338 |
270,167,685 |
|
- Nguyên giá |
5,377,031,623 |
5,377,031,623 |
5,377,031,623 |
5,377,031,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,882,416,979 |
-4,957,232,632 |
-5,032,048,285 |
-5,106,863,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,418,033,700 |
44,959,499,207 |
55,329,595,206 |
20,660,701,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,418,033,700 |
44,959,499,207 |
55,329,595,206 |
20,660,701,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,412,905,869 |
6,734,029,504 |
7,425,477,243 |
6,464,391,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,412,905,869 |
6,734,029,504 |
7,425,477,243 |
6,464,391,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,681,088,391,090 |
2,773,541,103,159 |
2,712,621,602,738 |
2,732,467,874,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,322,481,828,585 |
1,508,123,004,899 |
1,420,381,683,536 |
1,450,178,303,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,322,481,828,585 |
1,508,123,004,899 |
1,420,381,683,536 |
1,450,178,303,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
482,660,218,527 |
466,810,869,408 |
498,829,876,422 |
553,673,960,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,790,242,418 |
4,498,825,947 |
3,442,141,665 |
3,006,188,345 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,741,186,262 |
10,489,711,128 |
16,306,850,056 |
24,350,943,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,357,768,984 |
48,011,098,801 |
36,812,929,798 |
69,310,420,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,745,698,193 |
50,512,594,508 |
22,204,373,742 |
31,837,304,359 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
720,842,735,990 |
877,016,112,160 |
776,843,903,419 |
769,864,881,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,586,137,421 |
50,832,272,117 |
68,589,524,812 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,757,840,790 |
-48,479,170 |
-2,647,916,378 |
-1,865,395,681 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,358,606,562,505 |
1,265,418,098,260 |
1,292,239,919,202 |
1,282,289,571,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,358,538,091,589 |
1,265,349,627,344 |
1,292,171,448,286 |
1,282,221,100,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
778,320,000,000 |
778,320,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
778,320,000,000 |
778,320,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
274,352,207,358 |
320,378,995,682 |
47,966,995,682 |
47,966,995,682 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,832,000,000 |
93,174,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
228,033,884,231 |
73,476,368,887 |
100,298,189,829 |
90,347,841,982 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
192,044,430,419 |
43,176,599,083 |
73,400,368,888 |
40,198,989,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,989,453,812 |
30,299,769,804 |
26,897,820,941 |
50,148,852,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
1. Nguồn kinh phí |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,681,088,391,090 |
2,773,541,103,159 |
2,712,621,602,738 |
2,732,467,874,589 |
|