1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,703,324,539 |
109,738,934,396 |
149,331,694,440 |
84,685,141,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,703,324,539 |
109,738,934,396 |
149,331,694,440 |
84,685,141,382 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,229,543,891 |
99,197,827,441 |
139,004,127,822 |
72,546,736,617 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,473,780,648 |
10,541,106,955 |
10,327,566,618 |
12,138,404,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,192,826 |
62,990,350 |
248,213,761 |
30,583,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,597,084,696 |
6,340,100,999 |
6,122,400,817 |
6,955,841,146 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,566,292,863 |
6,340,100,999 |
6,122,400,817 |
6,951,949,217 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,399,843,908 |
4,175,813,985 |
4,022,053,511 |
4,033,498,314 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
516,044,870 |
88,182,321 |
431,326,051 |
1,179,649,141 |
|
12. Thu nhập khác |
5,441,200,006 |
164,654,469 |
361,750,000 |
60,371,460 |
|
13. Chi phí khác |
5,189,050,000 |
|
693,219,135 |
403,163,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
252,150,006 |
164,654,469 |
-331,469,135 |
-342,791,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
768,194,876 |
252,836,790 |
99,856,916 |
836,857,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
147,118,638 |
46,720,520 |
56,848,248 |
248,004,120 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
621,076,238 |
206,116,270 |
43,008,668 |
588,853,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
621,076,238 |
206,116,270 |
43,008,668 |
588,853,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
25 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
75 |
|
|
|
|