1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,031,880,022 |
105,071,738,191 |
181,782,354,393 |
80,967,313,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,031,880,022 |
105,071,738,191 |
181,782,354,393 |
80,967,313,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,511,093,169 |
94,553,781,047 |
174,026,473,966 |
73,703,881,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,520,786,853 |
10,517,957,144 |
7,755,880,427 |
7,263,432,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,521,423 |
15,033,856 |
47,853,486 |
13,254,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,411,417,153 |
4,305,863,153 |
7,203,047,735 |
4,718,201,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,389,191,961 |
4,301,602,950 |
7,210,171,936 |
4,717,821,851 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,587,660,811 |
5,109,567,985 |
3,786,882,318 |
3,177,219,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
587,230,312 |
1,117,559,862 |
-3,186,196,140 |
-618,734,484 |
|
12. Thu nhập khác |
200,195,794 |
459,605,524 |
2,036,847,450 |
1,469,764,406 |
|
13. Chi phí khác |
40,279,919 |
206,496,091 |
281,178,061 |
95,875,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,915,875 |
253,109,433 |
1,755,669,389 |
1,373,889,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
747,146,187 |
1,370,669,295 |
-1,430,526,751 |
755,154,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
147,049,427 |
310,240,445 |
-232,026,298 |
166,052,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
600,096,760 |
1,060,428,850 |
-1,198,500,453 |
589,102,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
600,096,760 |
1,060,428,850 |
-1,198,500,453 |
589,102,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
185 |
|
103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
103 |
|