TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
506,039,624,149 |
514,654,352,730 |
517,700,234,479 |
531,122,638,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,731,903,440 |
6,990,441,314 |
7,966,126,054 |
5,848,022,726 |
|
1. Tiền |
5,731,903,440 |
6,990,441,314 |
7,966,126,054 |
5,848,022,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
281,147,904,397 |
285,467,551,980 |
258,490,235,232 |
277,080,044,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,519,019,959 |
240,307,081,216 |
208,030,639,800 |
218,056,344,927 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,940,792,411 |
24,126,588,774 |
17,032,043,476 |
21,133,164,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,101,124,466 |
28,446,914,429 |
40,840,584,395 |
45,303,567,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,561,572,141 |
221,599,075,087 |
249,522,981,049 |
248,051,268,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,561,572,141 |
221,599,075,087 |
249,522,981,049 |
248,051,268,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,598,244,171 |
597,284,349 |
1,720,892,144 |
143,302,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
291,001,333 |
597,284,349 |
270,962,189 |
143,302,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,307,242,838 |
|
901,233,158 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
548,696,797 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,909,144,230 |
110,422,777,800 |
110,108,897,462 |
110,724,178,492 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,131,416,891 |
2,544,006,015 |
2,544,006,015 |
2,975,018,895 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,131,416,891 |
2,544,006,015 |
2,544,006,015 |
2,975,018,895 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,520,859,801 |
80,052,803,966 |
79,866,378,983 |
78,720,730,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,603,185,143 |
79,174,234,764 |
79,026,915,237 |
77,920,372,694 |
|
- Nguyên giá |
166,674,274,497 |
167,705,524,184 |
169,515,536,104 |
168,594,337,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,071,089,354 |
-88,531,289,420 |
-90,488,620,867 |
-90,673,964,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
917,674,658 |
878,569,202 |
839,463,746 |
800,358,290 |
|
- Nguyên giá |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,699,887 |
-372,805,343 |
-411,910,799 |
-451,016,255 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,813,144,317 |
22,477,198,912 |
22,398,265,632 |
23,704,365,536 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,813,144,317 |
22,477,198,912 |
22,398,265,632 |
23,704,365,536 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,443,723,221 |
5,348,768,907 |
5,300,246,832 |
5,324,063,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,443,723,221 |
5,348,768,907 |
5,300,246,832 |
5,324,063,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
615,948,768,379 |
625,077,130,530 |
627,809,131,941 |
641,846,817,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,535,026,754 |
514,620,380,237 |
516,739,486,510 |
530,584,076,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,997,595,760 |
496,478,638,499 |
499,597,489,429 |
514,437,263,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,360,241,198 |
92,904,805,440 |
65,452,594,997 |
89,086,544,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,765,033,111 |
70,080,217,714 |
81,254,456,190 |
69,923,782,006 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,067,703,472 |
2,655,701,479 |
1,925,584,227 |
2,362,429,254 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,377,632,668 |
3,812,586,629 |
1,211,517,090 |
1,020,926,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,589,712,605 |
57,071,017,206 |
47,410,872,992 |
57,704,538,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
855,000,000 |
570,000,000 |
285,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,781,239,144 |
11,422,169,897 |
7,586,204,020 |
8,216,086,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,107,261,959 |
256,868,368,531 |
293,407,488,310 |
284,797,013,505 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,093,771,603 |
1,093,771,603 |
1,063,771,603 |
1,325,942,157 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,537,430,994 |
18,141,741,738 |
17,141,997,081 |
16,146,813,784 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,537,430,994 |
18,141,741,738 |
17,141,997,081 |
16,146,813,784 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,413,741,625 |
110,456,750,293 |
111,069,645,431 |
111,262,740,364 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,413,741,625 |
110,456,750,293 |
111,069,645,431 |
111,262,740,364 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,692,851,386 |
20,692,851,386 |
20,692,851,386 |
20,955,021,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,267,041,076 |
3,310,049,744 |
3,922,944,882 |
3,853,869,261 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,243,802,247 |
1,286,810,915 |
588,853,284 |
1,044,118,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,023,238,829 |
2,023,238,829 |
3,334,091,598 |
2,809,750,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
615,948,768,379 |
625,077,130,530 |
627,809,131,941 |
641,846,817,249 |
|