MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 506,039,624,149 514,654,352,730 517,700,234,479 531,122,638,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,731,903,440 6,990,441,314 7,966,126,054 5,848,022,726
1. Tiền 5,731,903,440 6,990,441,314 7,966,126,054 5,848,022,726
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,147,904,397 285,467,551,980 258,490,235,232 277,080,044,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,519,019,959 240,307,081,216 208,030,639,800 218,056,344,927
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,940,792,411 24,126,588,774 17,032,043,476 21,133,164,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,101,124,466 28,446,914,429 40,840,584,395 45,303,567,188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,413,032,439 -7,413,032,439 -7,413,032,439 -7,413,032,439
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,561,572,141 221,599,075,087 249,522,981,049 248,051,268,993
1. Hàng tồn kho 216,561,572,141 221,599,075,087 249,522,981,049 248,051,268,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,598,244,171 597,284,349 1,720,892,144 143,302,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291,001,333 597,284,349 270,962,189 143,302,707
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,307,242,838 901,233,158
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 548,696,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,909,144,230 110,422,777,800 110,108,897,462 110,724,178,492
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,131,416,891 2,544,006,015 2,544,006,015 2,975,018,895
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,131,416,891 2,544,006,015 2,544,006,015 2,975,018,895
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,520,859,801 80,052,803,966 79,866,378,983 78,720,730,984
1. Tài sản cố định hữu hình 78,603,185,143 79,174,234,764 79,026,915,237 77,920,372,694
- Nguyên giá 166,674,274,497 167,705,524,184 169,515,536,104 168,594,337,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,071,089,354 -88,531,289,420 -90,488,620,867 -90,673,964,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính 917,674,658 878,569,202 839,463,746 800,358,290
- Nguyên giá 1,251,374,545 1,251,374,545 1,251,374,545 1,251,374,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,699,887 -372,805,343 -411,910,799 -451,016,255
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 935,731,847 935,731,847 935,731,847 935,731,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,813,144,317 22,477,198,912 22,398,265,632 23,704,365,536
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,813,144,317 22,477,198,912 22,398,265,632 23,704,365,536
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,443,723,221 5,348,768,907 5,300,246,832 5,324,063,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,443,723,221 5,348,768,907 5,300,246,832 5,324,063,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 615,948,768,379 625,077,130,530 627,809,131,941 641,846,817,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 505,535,026,754 514,620,380,237 516,739,486,510 530,584,076,885
I. Nợ ngắn hạn 485,997,595,760 496,478,638,499 499,597,489,429 514,437,263,101
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,360,241,198 92,904,805,440 65,452,594,997 89,086,544,136
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,765,033,111 70,080,217,714 81,254,456,190 69,923,782,006
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,067,703,472 2,655,701,479 1,925,584,227 2,362,429,254
4. Phải trả người lao động 2,377,632,668 3,812,586,629 1,211,517,090 1,020,926,975
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,589,712,605 57,071,017,206 47,410,872,992 57,704,538,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 855,000,000 570,000,000 285,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,781,239,144 11,422,169,897 7,586,204,020 8,216,086,487
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,107,261,959 256,868,368,531 293,407,488,310 284,797,013,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,093,771,603 1,093,771,603 1,063,771,603 1,325,942,157
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,537,430,994 18,141,741,738 17,141,997,081 16,146,813,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,537,430,994 18,141,741,738 17,141,997,081 16,146,813,784
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,413,741,625 110,456,750,293 111,069,645,431 111,262,740,364
I. Vốn chủ sở hữu 110,413,741,625 110,456,750,293 111,069,645,431 111,262,740,364
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,462,273 36,462,273 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,692,851,386 20,692,851,386 20,692,851,386 20,955,021,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,434,956,890 3,434,956,890 3,434,956,890 3,434,956,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,267,041,076 3,310,049,744 3,922,944,882 3,853,869,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,243,802,247 1,286,810,915 588,853,284 1,044,118,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,023,238,829 2,023,238,829 3,334,091,598 2,809,750,490
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 615,948,768,379 625,077,130,530 627,809,131,941 641,846,817,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.