MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,004,609,794 420,577,736,008 485,618,807,166 529,080,939,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,700,765,404 3,200,900,455 8,312,191,299 6,844,057,651
1. Tiền 4,700,765,404 3,200,900,455 8,312,191,299 6,844,057,651
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,917,815,252 275,821,011,352 286,232,419,119 323,850,902,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,364,585,151 212,841,758,715 255,264,383,951 268,098,332,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,662,210,737 43,386,458,986 17,345,208,311 28,034,284,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,068,103,041 11,021,991,747
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,304,051,803 18,937,723,049 21,035,859,296 24,109,326,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,413,032,439 -7,413,032,439 -7,413,032,439 -7,413,032,439
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 154,396,778,973 140,600,049,766 186,375,760,507 197,161,636,744
1. Hàng tồn kho 154,396,778,973 140,600,049,766 186,375,760,507 197,161,636,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 989,250,165 955,774,435 4,698,436,241 1,224,342,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 654,269,523 337,643,137 544,533,417 219,212,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 334,980,642 334,980,642 3,954,217,484 805,445,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 283,150,656 199,685,340 199,685,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,914,115,217 105,207,323,005 106,780,035,715 105,615,187,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,065,601,914 2,065,163,015 2,063,361,253 2,120,315,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,065,601,914 2,065,163,015 2,063,361,253 2,120,315,214
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,271,546,570 84,169,437,490 83,071,687,646 80,884,254,460
1. Tài sản cố định hữu hình 82,351,726,386 82,322,331,853 81,297,296,556 79,182,577,917
- Nguyên giá 161,743,486,172 163,865,103,827 162,652,915,358 162,652,915,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,391,759,786 -81,542,771,974 -81,355,618,802 -83,470,337,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,919,820,184 1,847,105,637 1,774,391,090 1,701,676,543
- Nguyên giá 2,326,865,454 2,326,865,454 2,326,865,454 2,326,865,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -407,045,270 -479,759,817 -552,474,364 -625,188,911
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 935,731,847 935,731,847 935,731,847 935,731,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,919,331,238 13,452,617,325 16,280,050,603 17,290,077,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,919,331,238 13,452,617,325 16,280,050,603 17,290,077,871
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,657,635,495 5,520,105,175 5,364,936,213 5,320,540,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,657,635,495 5,520,105,175 5,364,936,213 5,320,540,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,918,725,011 525,785,059,013 592,398,842,881 634,696,126,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 409,161,036,836 427,974,314,488 483,083,098,809 524,762,951,748
I. Nợ ngắn hạn 381,589,266,798 400,580,595,362 457,468,749,954 501,317,621,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,587,704,894 66,198,666,518 153,427,085,500 142,173,002,550
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,898,089,105 58,077,762,778 14,360,122,054 41,989,080,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,756,126,758 18,133,199,769 4,358,263,805 4,499,155,925
4. Phải trả người lao động 17,937,633,597 15,506,312,474 4,910,950,721 3,389,627,993
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,059,638,991 8,112,659,841 19,418,710,848 51,018,195,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10,821,991,747
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,770,958,969 855,000,000 570,000,000 285,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,086,789,085 13,144,517,501 13,330,135,258 13,611,482,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,568,284,542 211,564,735,582 246,173,843,911 232,610,447,642
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924,040,857 8,987,740,899 919,637,857 919,637,857
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,571,770,038 27,393,719,126 25,614,348,855 23,445,329,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,571,770,038 27,393,719,126 25,614,348,855 23,445,329,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,757,688,175 97,810,744,525 109,315,744,072 109,933,175,133
I. Vốn chủ sở hữu 96,757,688,175 97,810,744,525 109,315,744,072 109,933,175,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,418,170,000 57,418,170,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,418,170,000 57,418,170,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,897,222,273 12,897,222,273 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,996,316,398 19,996,316,398 19,996,316,398 19,996,316,398
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,434,956,890 3,434,956,890 3,434,956,890 3,434,956,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,011,022,614 4,064,078,964 2,865,578,511 3,483,009,572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 987,783,785 2,040,840,135 842,339,682 589,102,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,023,238,829 2,023,238,829 2,023,238,829 2,893,907,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,918,725,011 525,785,059,013 592,398,842,881 634,696,126,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.