TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,004,609,794 |
420,577,736,008 |
485,618,807,166 |
529,080,939,302 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,700,765,404 |
3,200,900,455 |
8,312,191,299 |
6,844,057,651 |
|
1. Tiền |
4,700,765,404 |
3,200,900,455 |
8,312,191,299 |
6,844,057,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,917,815,252 |
275,821,011,352 |
286,232,419,119 |
323,850,902,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
191,364,585,151 |
212,841,758,715 |
255,264,383,951 |
268,098,332,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,662,210,737 |
43,386,458,986 |
17,345,208,311 |
28,034,284,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
8,068,103,041 |
|
11,021,991,747 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,304,051,803 |
18,937,723,049 |
21,035,859,296 |
24,109,326,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
154,396,778,973 |
140,600,049,766 |
186,375,760,507 |
197,161,636,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
154,396,778,973 |
140,600,049,766 |
186,375,760,507 |
197,161,636,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
989,250,165 |
955,774,435 |
4,698,436,241 |
1,224,342,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
654,269,523 |
337,643,137 |
544,533,417 |
219,212,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
334,980,642 |
334,980,642 |
3,954,217,484 |
805,445,378 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
283,150,656 |
199,685,340 |
199,685,340 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,914,115,217 |
105,207,323,005 |
106,780,035,715 |
105,615,187,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,065,601,914 |
2,065,163,015 |
2,063,361,253 |
2,120,315,214 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,065,601,914 |
2,065,163,015 |
2,063,361,253 |
2,120,315,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,271,546,570 |
84,169,437,490 |
83,071,687,646 |
80,884,254,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,351,726,386 |
82,322,331,853 |
81,297,296,556 |
79,182,577,917 |
|
- Nguyên giá |
161,743,486,172 |
163,865,103,827 |
162,652,915,358 |
162,652,915,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,391,759,786 |
-81,542,771,974 |
-81,355,618,802 |
-83,470,337,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,919,820,184 |
1,847,105,637 |
1,774,391,090 |
1,701,676,543 |
|
- Nguyên giá |
2,326,865,454 |
2,326,865,454 |
2,326,865,454 |
2,326,865,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-407,045,270 |
-479,759,817 |
-552,474,364 |
-625,188,911 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,919,331,238 |
13,452,617,325 |
16,280,050,603 |
17,290,077,871 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,919,331,238 |
13,452,617,325 |
16,280,050,603 |
17,290,077,871 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,657,635,495 |
5,520,105,175 |
5,364,936,213 |
5,320,540,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,657,635,495 |
5,520,105,175 |
5,364,936,213 |
5,320,540,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,918,725,011 |
525,785,059,013 |
592,398,842,881 |
634,696,126,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
409,161,036,836 |
427,974,314,488 |
483,083,098,809 |
524,762,951,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,589,266,798 |
400,580,595,362 |
457,468,749,954 |
501,317,621,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,587,704,894 |
66,198,666,518 |
153,427,085,500 |
142,173,002,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,898,089,105 |
58,077,762,778 |
14,360,122,054 |
41,989,080,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,756,126,758 |
18,133,199,769 |
4,358,263,805 |
4,499,155,925 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,937,633,597 |
15,506,312,474 |
4,910,950,721 |
3,389,627,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,059,638,991 |
8,112,659,841 |
19,418,710,848 |
51,018,195,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
10,821,991,747 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,770,958,969 |
855,000,000 |
570,000,000 |
285,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,086,789,085 |
13,144,517,501 |
13,330,135,258 |
13,611,482,017 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
200,568,284,542 |
211,564,735,582 |
246,173,843,911 |
232,610,447,642 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,040,857 |
8,987,740,899 |
919,637,857 |
919,637,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,571,770,038 |
27,393,719,126 |
25,614,348,855 |
23,445,329,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,571,770,038 |
27,393,719,126 |
25,614,348,855 |
23,445,329,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,757,688,175 |
97,810,744,525 |
109,315,744,072 |
109,933,175,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,757,688,175 |
97,810,744,525 |
109,315,744,072 |
109,933,175,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,897,222,273 |
12,897,222,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,996,316,398 |
19,996,316,398 |
19,996,316,398 |
19,996,316,398 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,011,022,614 |
4,064,078,964 |
2,865,578,511 |
3,483,009,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
987,783,785 |
2,040,840,135 |
842,339,682 |
589,102,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,023,238,829 |
2,023,238,829 |
2,023,238,829 |
2,893,907,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,918,725,011 |
525,785,059,013 |
592,398,842,881 |
634,696,126,881 |
|