1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,786,902,804 |
196,260,598,276 |
135,680,069,531 |
174,994,834,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,786,902,804 |
196,260,598,276 |
135,680,069,531 |
174,994,834,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,248,205,815 |
180,769,910,739 |
118,352,787,295 |
156,730,382,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,538,696,989 |
15,490,687,537 |
17,327,282,236 |
18,264,451,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,971,353 |
48,151,357 |
12,746,504 |
266,965,512 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,161,068,625 |
8,084,413,662 |
7,929,823,063 |
8,300,051,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,107,640,240 |
8,084,413,662 |
7,854,586,727 |
8,300,051,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
342,277,694 |
335,276,859 |
407,018,701 |
335,731,346 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,007,907,192 |
5,712,438,106 |
7,591,429,840 |
8,158,021,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,041,414,831 |
1,406,710,267 |
1,411,757,136 |
1,737,612,057 |
|
12. Thu nhập khác |
385,700,818 |
185,182,000 |
145,809,024 |
359,653,182 |
|
13. Chi phí khác |
15,153,448 |
130,625,175 |
45,601,690 |
86,777,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
370,547,370 |
54,556,825 |
100,207,334 |
272,876,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,411,962,201 |
1,461,267,092 |
1,511,964,470 |
2,010,488,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
685,872,440 |
321,618,453 |
314,753,232 |
411,599,508 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,726,089,761 |
1,139,648,639 |
1,197,211,238 |
1,598,888,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,726,089,761 |
1,139,648,639 |
1,197,211,238 |
1,598,888,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
360 |
150 |
158 |
211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|