MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,472,223,976 17,221,164,792 6,825,979,118
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,472,223,976 17,221,164,792 6,825,979,118
4. Giá vốn hàng bán 19,596,624,058 13,540,229,893 5,260,753,142
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,124,400,082 3,680,934,899 1,565,225,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 871,475 531,501 3,746,914
7. Chi phí tài chính 2,271,105,087 2,504,114,051 274,587,434
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,271,105,087 2,504,114,051 274,587,434
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,533,219,878 1,098,944,380 1,077,903,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,927,853,572 78,407,969 216,481,527
12. Thu nhập khác 100,318,091 32,556,000 109,641,360
13. Chi phí khác 461,574,387 807,874,021 303,892,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -361,256,296 -775,318,021 -194,250,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,289,109,868 -696,910,052 22,230,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,289,109,868 -696,910,052 22,230,618
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,289,109,868 -696,910,052 22,230,618
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.