1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,472,223,976 |
17,221,164,792 |
|
6,825,979,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,472,223,976 |
17,221,164,792 |
|
6,825,979,118 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,596,624,058 |
13,540,229,893 |
|
5,260,753,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,124,400,082 |
3,680,934,899 |
|
1,565,225,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
871,475 |
531,501 |
|
3,746,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,271,105,087 |
2,504,114,051 |
|
274,587,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,271,105,087 |
2,504,114,051 |
|
274,587,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,533,219,878 |
1,098,944,380 |
|
1,077,903,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,927,853,572 |
78,407,969 |
|
216,481,527 |
|
12. Thu nhập khác |
100,318,091 |
32,556,000 |
|
109,641,360 |
|
13. Chi phí khác |
461,574,387 |
807,874,021 |
|
303,892,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-361,256,296 |
-775,318,021 |
|
-194,250,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,289,109,868 |
-696,910,052 |
|
22,230,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,289,109,868 |
-696,910,052 |
|
22,230,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,289,109,868 |
-696,910,052 |
|
22,230,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|