MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,508,782,257 25,589,772,469 4,791,188,646 20,307,614,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,508,782,257 25,589,772,469 4,791,188,646 20,307,614,953
4. Giá vốn hàng bán 291,044,571,133 21,425,917,805 2,120,706,116 15,513,169,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,464,211,124 4,163,854,664 2,670,482,530 4,794,445,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,897,039 3,662,345 1,582,484 2,582,152
7. Chi phí tài chính 7,427,690,248 2,392,181,822 1,997,843,345 3,381,551,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,427,690,248 2,346,109,481 1,997,843,345 3,381,551,218
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,729,543,005 1,756,711,334 666,379,936 1,410,821,419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 312,874,910 18,623,853 7,841,733 4,655,253
12. Thu nhập khác 366,446,000
13. Chi phí khác 565,010,010 567,216 323,374
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -198,564,010 -567,216 -323,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 114,310,900 18,056,637 7,841,733 4,331,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 114,310,900 18,056,637 7,841,733 4,331,879
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,310,900 18,056,637 7,841,733 4,331,879
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 33 05 02 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.