MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,403,890,984 40,627,215,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,403,890,984 40,627,215,980
4. Giá vốn hàng bán 55,694,849,012 32,819,262,121
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,709,041,972 7,807,953,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,924,347 8,497,450
7. Chi phí tài chính 4,027,155,825 3,821,748,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,027,155,825 3,821,748,774
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,872,417,824 3,943,148,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 819,467,869 51,553,607
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 599,301,639
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -599,301,639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 220,166,230 51,553,607
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 120,068,439 11,341,794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 100,097,791 40,211,813
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,097,791 40,211,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.