1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,403,890,984 |
|
40,627,215,980 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,403,890,984 |
|
40,627,215,980 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,694,849,012 |
|
32,819,262,121 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,709,041,972 |
|
7,807,953,859 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,924,347 |
|
8,497,450 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,027,155,825 |
|
3,821,748,774 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,027,155,825 |
|
3,821,748,774 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,872,417,824 |
|
3,943,148,928 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
819,467,869 |
|
51,553,607 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
599,301,639 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-599,301,639 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
220,166,230 |
|
51,553,607 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
120,068,439 |
|
11,341,794 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,097,791 |
|
40,211,813 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,097,791 |
|
40,211,813 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
11 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|