TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
552,841,289,168 |
583,842,077,302 |
534,260,368,042 |
331,859,661,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,192,725,957 |
7,580,853,832 |
7,673,876,909 |
12,514,481,202 |
|
1. Tiền |
8,346,695,957 |
7,580,853,832 |
7,673,876,909 |
12,514,481,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
846,030,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,876,987,259 |
323,571,130,287 |
202,997,852,478 |
180,367,320,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,238,852,923 |
277,421,608,462 |
160,946,858,903 |
154,076,810,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,321,647,196 |
46,265,967,506 |
39,200,200,834 |
22,018,581,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,197,943,386 |
2,238,028,450 |
5,355,037,691 |
6,043,796,793 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
729,506,142 |
746,474,750 |
596,703,931 |
1,329,080,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,610,962,388 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
273,771,575,952 |
252,690,093,183 |
323,588,638,655 |
138,977,859,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
273,771,575,952 |
252,690,093,183 |
323,588,638,655 |
138,977,859,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,884,585,785 |
47,103,864,452 |
45,572,534,468 |
43,965,761,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,322,015,000 |
1,322,015,000 |
490,934,051 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,322,015,000 |
1,322,015,000 |
490,934,051 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,938,339,984 |
23,064,071,044 |
22,054,241,501 |
21,158,692,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,507,177,753 |
17,836,288,257 |
22,054,241,501 |
21,158,692,705 |
|
- Nguyên giá |
72,644,147,380 |
72,644,147,380 |
80,562,834,181 |
76,834,945,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,136,969,627 |
-54,807,859,123 |
-58,508,592,680 |
-55,676,253,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,431,162,231 |
5,227,782,787 |
|
|
|
- Nguyên giá |
8,135,177,801 |
8,135,177,801 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,704,015,570 |
-2,907,395,014 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,024,230,801 |
2,019,778,408 |
2,329,358,916 |
2,109,069,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,024,230,801 |
2,019,778,408 |
2,329,358,916 |
2,109,069,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
605,725,874,953 |
630,945,941,754 |
579,832,902,510 |
375,825,423,140 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
557,793,753,156 |
582,992,769,837 |
531,802,312,026 |
327,680,521,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
557,793,753,156 |
582,992,769,837 |
531,802,312,026 |
327,680,521,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,388,163,946 |
81,359,973,797 |
145,741,109,647 |
120,892,176,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
172,107,788,481 |
175,534,175,490 |
82,785,854,342 |
13,805,055,674 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,250,161,486 |
13,857,621,311 |
6,613,559,677 |
10,445,432,622 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,743,043,381 |
2,389,764,298 |
784,762,995 |
804,541,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,527,561,061 |
30,487,046,061 |
20,674,492,564 |
21,004,560,721 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
55,222,287,478 |
51,467,248,709 |
49,154,258,775 |
52,116,693,860 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,729,845,860 |
27,285,866,198 |
27,831,739,961 |
30,565,208,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
162,625,645,483 |
200,411,817,993 |
198,017,278,085 |
77,847,597,080 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,932,121,797 |
47,953,171,917 |
48,030,590,484 |
48,144,901,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,932,121,797 |
47,953,171,917 |
48,030,590,484 |
48,144,901,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
35,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,433,308,448 |
-26,412,258,328 |
-26,334,839,761 |
-26,220,528,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,659,856 |
21,050,120 |
77,418,567 |
114,310,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,451,968,304 |
-26,433,308,448 |
-26,412,258,328 |
-26,334,839,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
605,725,874,953 |
630,945,941,754 |
579,832,902,510 |
375,825,423,140 |
|