MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 552,841,289,168 583,842,077,302 534,260,368,042 331,859,661,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,192,725,957 7,580,853,832 7,673,876,909 12,514,481,202
1. Tiền 8,346,695,957 7,580,853,832 7,673,876,909 12,514,481,202
2. Các khoản tương đương tiền 846,030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,876,987,259 323,571,130,287 202,997,852,478 180,367,320,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,238,852,923 277,421,608,462 160,946,858,903 154,076,810,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,321,647,196 46,265,967,506 39,200,200,834 22,018,581,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,197,943,386 2,238,028,450 5,355,037,691 6,043,796,793
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 729,506,142 746,474,750 596,703,931 1,329,080,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,610,962,388 -3,100,948,881 -3,100,948,881 -3,100,948,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 273,771,575,952 252,690,093,183 323,588,638,655 138,977,859,984
1. Hàng tồn kho 273,771,575,952 252,690,093,183 323,588,638,655 138,977,859,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,884,585,785 47,103,864,452 45,572,534,468 43,965,761,742
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,322,015,000 1,322,015,000 490,934,051
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,322,015,000 1,322,015,000 490,934,051
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,938,339,984 23,064,071,044 22,054,241,501 21,158,692,705
1. Tài sản cố định hữu hình 18,507,177,753 17,836,288,257 22,054,241,501 21,158,692,705
- Nguyên giá 72,644,147,380 72,644,147,380 80,562,834,181 76,834,945,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,136,969,627 -54,807,859,123 -58,508,592,680 -55,676,253,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,431,162,231 5,227,782,787
- Nguyên giá 8,135,177,801 8,135,177,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,704,015,570 -2,907,395,014
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,600,000,000 20,698,000,000 20,698,000,000 20,698,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,600,000,000 20,698,000,000 20,698,000,000 20,698,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,024,230,801 2,019,778,408 2,329,358,916 2,109,069,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,024,230,801 2,019,778,408 2,329,358,916 2,109,069,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 605,725,874,953 630,945,941,754 579,832,902,510 375,825,423,140
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 557,793,753,156 582,992,769,837 531,802,312,026 327,680,521,756
I. Nợ ngắn hạn 557,793,753,156 582,992,769,837 531,802,312,026 327,680,521,756
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,388,163,946 81,359,973,797 145,741,109,647 120,892,176,455
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,107,788,481 175,534,175,490 82,785,854,342 13,805,055,674
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,250,161,486 13,857,621,311 6,613,559,677 10,445,432,622
4. Phải trả người lao động 2,743,043,381 2,389,764,298 784,762,995 804,541,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,527,561,061 30,487,046,061 20,674,492,564 21,004,560,721
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 55,222,287,478 51,467,248,709 49,154,258,775 52,116,693,860
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,729,845,860 27,285,866,198 27,831,739,961 30,565,208,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,625,645,483 200,411,817,993 198,017,278,085 77,847,597,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 199,255,980 199,255,980 199,255,980 199,255,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,932,121,797 47,953,171,917 48,030,590,484 48,144,901,384
I. Vốn chủ sở hữu 47,932,121,797 47,953,171,917 48,030,590,484 48,144,901,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,000,546,177 33,000,546,177 33,000,546,177 33,000,546,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,087,212,068 2,087,212,068 2,087,212,068 2,087,212,068
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,433,308,448 -26,412,258,328 -26,334,839,761 -26,220,528,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,659,856 21,050,120 77,418,567 114,310,900
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,451,968,304 -26,433,308,448 -26,412,258,328 -26,334,839,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 605,725,874,953 630,945,941,754 579,832,902,510 375,825,423,140
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.