1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,843,955,568 |
14,551,390,693 |
27,889,372,316 |
41,315,019,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,942,300 |
55,310,909 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,808,013,268 |
14,496,079,784 |
27,889,372,316 |
41,315,019,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,601,805,365 |
12,104,861,838 |
27,990,973,198 |
38,880,032,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,206,207,903 |
2,391,217,946 |
-101,600,882 |
2,434,986,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
172,747,675 |
65,347,450 |
53,272,614 |
100,996,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,641,648 |
|
|
12,861,370 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,641,648 |
|
|
12,861,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,795,293,896 |
1,588,785,417 |
1,864,786,847 |
2,915,134,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-431,979,966 |
867,779,979 |
-1,913,115,115 |
-392,012,422 |
|
12. Thu nhập khác |
1,029,232,685 |
|
1,500,000,000 |
661,783,902 |
|
13. Chi phí khác |
1,000 |
692,772 |
9,610,327 |
6,638,569 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,029,231,685 |
-692,772 |
1,490,389,673 |
655,145,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
597,251,719 |
867,087,207 |
-422,725,442 |
263,132,911 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
119,450,544 |
175,287,836 |
|
-28,668,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
477,801,175 |
691,799,371 |
-422,725,442 |
291,801,638 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
477,801,175 |
691,799,371 |
-422,725,442 |
291,801,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
193 |
118 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
134 |
|
|
|
|