1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,898,465,610 |
37,182,999,833 |
50,592,911,614 |
101,766,464,514 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,898,465,610 |
37,182,999,833 |
50,592,911,614 |
101,766,464,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,253,387,605 |
40,599,123,115 |
46,361,154,554 |
97,013,965,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,354,921,995 |
-3,416,123,282 |
4,231,757,060 |
4,752,498,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,205,375 |
9,309,347 |
9,671,465 |
8,424,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,124,307,894 |
2,266,770,402 |
2,006,385,317 |
2,339,288,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,124,307,894 |
2,266,766,606 |
2,006,385,317 |
2,339,288,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
376,374,934 |
-491,585,841 |
162,247,893 |
164,844,979 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,804,294,634 |
1,768,880,150 |
1,802,993,866 |
1,890,324,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,650,694,082 |
-6,950,878,646 |
269,801,449 |
366,465,905 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
116,694,719 |
|
13. Chi phí khác |
1,012,965,097 |
1,084,766 |
465,351 |
159,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,012,965,097 |
-1,084,766 |
-465,351 |
116,535,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,663,659,179 |
-6,951,963,412 |
269,336,098 |
483,001,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,663,659,179 |
-6,951,963,412 |
269,336,098 |
483,001,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,663,659,179 |
-6,951,963,412 |
269,336,098 |
483,001,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
05 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|