1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,876,075,491 |
11,843,325,367 |
7,876,682,376 |
2,238,842,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,876,075,491 |
11,843,325,367 |
7,876,682,376 |
2,238,842,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,816,268,977 |
10,399,635,215 |
6,963,088,350 |
2,158,174,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,059,806,514 |
1,443,690,152 |
913,594,026 |
80,667,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,701,201 |
144,900 |
195,805,339 |
224,840,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
180,202,065 |
164,889,407 |
128,136,986 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
180,202,065 |
164,889,407 |
128,136,986 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
748,521,181 |
953,996,441 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
871,483,624 |
535,089,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
132,784,469 |
324,949,204 |
109,778,755 |
-229,581,271 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
760,915 |
06 |
6,994,350,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
228,277,529 |
76,092,578 |
6,603,177,951 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
01 |
-227,516,614 |
-76,092,572 |
391,172,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,784,470 |
97,432,590 |
33,686,183 |
161,590,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,556,894 |
65,142,018 |
21,955,737 |
49,229,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,227,576 |
32,290,572 |
11,730,446 |
112,361,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
106,227,576 |
32,290,572 |
11,730,446 |
112,361,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|