MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư KTT (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,119,419,854 297,446,580,843 450,460,936,404 493,988,126,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,240,627,336 11,202,344,484 5,898,500,005 3,286,205,099
1. Tiền 13,240,627,336 11,202,344,484 5,898,500,005 3,286,205,099
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,450,000,000 5,575,000,000 18,745,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,450,000,000 5,575,000,000 18,745,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,937,163,606 192,922,453,785 324,675,388,779 326,663,051,858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,823,018,236 60,193,142,237 227,991,896,308 288,242,950,359
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,579,479,000 101,974,850,000 89,758,606,000 20,132,416,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,000,000,000 17,794,000,000 2,794,000,000 12,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,534,666,370 12,960,461,548 4,130,886,471 6,287,684,866
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,785,903,951 81,808,689,001 105,638,239,012 134,059,595,250
1. Hàng tồn kho 58,785,903,951 81,808,689,001 105,638,239,012 134,059,595,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,155,724,961 7,063,093,573 8,673,808,608 11,234,273,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,251,477 25,300,223 23,060,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,155,724,961 7,038,103,833 8,641,770,122 11,204,475,509
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,738,263 6,738,263 6,738,263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,071,209,641 16,012,229,167 15,961,168,354 18,704,107,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 12,794,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,794,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,063,289,980 1,012,229,167 961,168,354 910,107,541
1. Tài sản cố định hữu hình 1,063,289,980 1,012,229,167 961,168,354 910,107,541
- Nguyên giá 1,361,787,014 1,361,787,014 1,361,787,014 1,361,787,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,497,034 -349,557,847 -400,618,660 -451,679,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,919,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,919,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,190,629,495 313,458,810,010 466,422,104,758 512,692,233,592
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,379,509,604 277,432,448,567 426,743,954,043 472,250,871,367
I. Nợ ngắn hạn 186,379,509,604 277,432,448,567 426,743,954,043 472,250,871,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,723,285,142 83,318,945,309 79,938,210,666 88,321,171,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 315,500,000 44,852,050,000 13,919,878,000 13,145,760,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,843,395 281,309,551 878,335,278 1,208,975,388
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,929,671,317 45,636,205,144 127,313,495,289 114,285,972,314
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,350,209,750 103,343,938,563 204,694,034,810 255,288,992,228
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,811,119,891 36,026,361,443 39,678,150,715 40,441,362,225
I. Vốn chủ sở hữu 34,811,119,891 36,026,361,443 39,678,150,715 40,441,362,225
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,550,000,000 29,550,000,000 29,550,000,000 29,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,261,119,891 6,476,361,443 10,128,150,715 10,891,362,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,069,441 1,239,310,993 3,304,852,013
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,237,050,450 5,237,050,450 7,586,510,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,190,629,495 313,458,810,010 466,422,104,758 512,692,233,592
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.