TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,713,688,953 |
156,016,282,161 |
118,089,831,676 |
108,761,940,494 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,047,434,628 |
39,519,487,447 |
44,489,359,628 |
59,405,522,237 |
|
1. Tiền |
15,857,400,240 |
20,659,233,716 |
11,489,359,628 |
16,405,522,237 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,190,034,388 |
18,860,253,731 |
33,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,925,735,038 |
112,385,135,394 |
71,263,571,322 |
44,981,715,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,331,562,817 |
105,752,546,235 |
60,166,293,380 |
42,917,450,121 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,923,647,314 |
406,286,830 |
196,747,000 |
416,149,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,670,524,907 |
6,226,302,329 |
12,608,959,406 |
3,590,217,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,708,428,464 |
-1,942,101,805 |
|
IV. Hàng tồn kho |
32,920,484,302 |
3,881,508,529 |
1,867,906,485 |
2,468,717,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,098,551,455 |
11,305,129,174 |
9,291,527,130 |
9,892,337,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,178,067,153 |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,820,034,985 |
230,150,791 |
468,994,241 |
1,905,986,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
191,732,240 |
175,930,681 |
321,281,513 |
1,059,436,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,628,302,745 |
54,220,110 |
147,712,728 |
846,549,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,310,469,512 |
10,241,240,634 |
10,237,033,700 |
10,092,777,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,482,566,243 |
4,313,445,009 |
4,265,454,000 |
4,354,325,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,479,617,898 |
4,313,445,009 |
4,265,454,000 |
4,070,650,552 |
|
- Nguyên giá |
41,615,428,459 |
41,750,728,459 |
41,939,376,459 |
41,986,776,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,135,810,561 |
-37,437,283,450 |
-37,673,922,459 |
-37,916,125,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,948,345 |
|
|
283,675,300 |
|
- Nguyên giá |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
911,885,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-622,557,614 |
-625,505,959 |
-625,505,959 |
-628,210,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
228,720,000 |
228,720,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
228,720,000 |
228,720,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
922,903,269 |
794,075,625 |
842,859,700 |
838,451,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
922,903,269 |
794,075,625 |
842,859,700 |
838,451,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
146,024,158,465 |
166,257,522,795 |
128,326,865,376 |
118,854,718,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,158,769,298 |
97,940,843,171 |
58,781,812,075 |
53,406,646,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,158,769,298 |
97,940,843,171 |
58,781,812,075 |
53,406,646,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,576,809,049 |
57,379,097,484 |
26,033,648,959 |
29,968,946,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,181,817,271 |
909,300,702 |
1,434,315,701 |
1,422,273,451 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,360,048,311 |
3,378,494,369 |
2,813,358,046 |
621,724,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,683,404,670 |
5,032,016,330 |
1,680,609,134 |
647,133,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,328,671,243 |
17,675,256,166 |
17,258,393,684 |
4,277,419,914 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
265,518,750 |
1,040,083,750 |
129,180,000 |
81,390,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,977,994,947 |
11,843,889,313 |
8,760,001,494 |
15,223,033,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
784,505,057 |
682,705,057 |
672,305,057 |
1,164,725,057 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,865,389,167 |
68,316,679,624 |
69,545,053,301 |
65,448,071,877 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,865,389,167 |
68,316,679,624 |
69,545,053,301 |
65,448,071,877 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,113,016,962 |
16,564,307,419 |
17,792,681,096 |
13,695,699,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,946,181,792 |
8,397,472,249 |
1,207,744,448 |
2,725,400,024 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,166,835,170 |
8,166,835,170 |
16,584,936,648 |
10,970,299,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
146,024,158,465 |
166,257,522,795 |
128,326,865,376 |
118,854,718,141 |
|