TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,149,273,243 |
167,773,199,110 |
131,515,520,685 |
117,837,899,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,900,904,642 |
30,349,467,650 |
31,654,771,177 |
51,537,377,590 |
|
1. Tiền |
7,549,515,007 |
14,349,467,650 |
9,831,502,942 |
8,037,229,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,351,389,635 |
16,000,000,000 |
21,823,268,235 |
43,500,148,517 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
88,544,643 |
41,510,143 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
88,544,643 |
41,510,143 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,545,781,087 |
128,467,994,528 |
92,992,062,682 |
59,139,112,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,536,967,073 |
115,122,043,203 |
83,156,238,697 |
47,981,414,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
464,370,982 |
47,000,000 |
332,977,480 |
4,224,700,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,544,443,032 |
13,298,951,325 |
9,502,846,505 |
6,932,998,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,181,488,409 |
8,744,449,577 |
6,265,340,247 |
6,448,153,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,509,702,996 |
15,922,516,730 |
13,443,407,400 |
13,626,220,619 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,328,214,587 |
-7,178,067,153 |
-7,178,067,153 |
-7,178,067,153 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,521,099,105 |
211,287,355 |
514,801,936 |
671,745,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
248,102,944 |
211,287,355 |
227,756,833 |
142,462,765 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,272,278,081 |
|
257,005,763 |
529,283,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
718,080 |
|
30,039,340 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,768,821,284 |
7,747,413,779 |
7,842,177,972 |
7,561,626,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
631,683,633 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
631,683,633 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,550,095,685 |
2,287,082,586 |
2,087,414,602 |
1,871,966,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,511,767,344 |
2,257,599,244 |
2,066,776,259 |
1,860,173,391 |
|
- Nguyên giá |
40,204,605,180 |
39,016,991,241 |
38,665,959,641 |
38,719,141,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,692,837,836 |
-36,759,391,997 |
-36,599,183,382 |
-36,858,968,068 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,328,341 |
29,483,342 |
20,638,343 |
11,793,344 |
|
- Nguyên giá |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-587,177,618 |
-596,022,617 |
-604,867,616 |
-613,712,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
687,041,966 |
555,331,193 |
849,763,370 |
784,659,309 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
687,041,966 |
555,331,193 |
849,763,370 |
784,659,309 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,918,094,527 |
175,520,612,889 |
139,357,698,657 |
125,399,525,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,601,011,264 |
108,919,339,284 |
70,959,837,292 |
61,580,998,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,601,011,264 |
108,919,339,284 |
70,959,837,292 |
61,580,998,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,414,121,697 |
73,618,255,062 |
45,291,256,541 |
38,008,136,236 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,371,380,001 |
1,086,964,000 |
1,079,704,000 |
1,338,936,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,817,015,667 |
5,718,383,561 |
4,301,933,421 |
838,731,025 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,337,519,797 |
3,204,961,350 |
1,450,983,000 |
827,344,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,379,505,413 |
11,432,239,343 |
12,246,495,868 |
5,888,920,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
97,200,000 |
918,605,000 |
33,600,000 |
59,170,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,943,956,847 |
12,724,719,126 |
6,345,552,620 |
13,739,254,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
240,311,842 |
215,211,842 |
210,311,842 |
880,505,057 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,317,083,263 |
66,601,273,605 |
68,397,861,365 |
63,818,526,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,317,083,263 |
66,601,273,605 |
68,397,861,365 |
63,818,526,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,564,711,058 |
14,848,901,400 |
16,645,489,160 |
12,066,154,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,496,023,038 |
9,780,213,380 |
1,796,587,760 |
3,899,319,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,068,688,020 |
5,068,688,020 |
14,848,901,400 |
8,166,835,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,918,094,527 |
175,520,612,889 |
139,357,698,657 |
125,399,525,493 |
|