MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,149,273,243 167,773,199,110 131,515,520,685 117,837,899,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,900,904,642 30,349,467,650 31,654,771,177 51,537,377,590
1. Tiền 7,549,515,007 14,349,467,650 9,831,502,942 8,037,229,073
2. Các khoản tương đương tiền 8,351,389,635 16,000,000,000 21,823,268,235 43,500,148,517
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,544,643 41,510,143
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,544,643 41,510,143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,545,781,087 128,467,994,528 92,992,062,682 59,139,112,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,536,967,073 115,122,043,203 83,156,238,697 47,981,414,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 464,370,982 47,000,000 332,977,480 4,224,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,544,443,032 13,298,951,325 9,502,846,505 6,932,998,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,181,488,409 8,744,449,577 6,265,340,247 6,448,153,466
1. Hàng tồn kho 25,509,702,996 15,922,516,730 13,443,407,400 13,626,220,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,328,214,587 -7,178,067,153 -7,178,067,153 -7,178,067,153
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,521,099,105 211,287,355 514,801,936 671,745,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248,102,944 211,287,355 227,756,833 142,462,765
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,272,278,081 257,005,763 529,283,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 718,080 30,039,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,768,821,284 7,747,413,779 7,842,177,972 7,561,626,044
I. Các khoản phải thu dài hạn 631,683,633 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 631,683,633 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,550,095,685 2,287,082,586 2,087,414,602 1,871,966,735
1. Tài sản cố định hữu hình 2,511,767,344 2,257,599,244 2,066,776,259 1,860,173,391
- Nguyên giá 40,204,605,180 39,016,991,241 38,665,959,641 38,719,141,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,692,837,836 -36,759,391,997 -36,599,183,382 -36,858,968,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,328,341 29,483,342 20,638,343 11,793,344
- Nguyên giá 625,505,959 625,505,959 625,505,959 625,505,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -587,177,618 -596,022,617 -604,867,616 -613,712,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 687,041,966 555,331,193 849,763,370 784,659,309
1. Chi phí trả trước dài hạn 687,041,966 555,331,193 849,763,370 784,659,309
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,918,094,527 175,520,612,889 139,357,698,657 125,399,525,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,601,011,264 108,919,339,284 70,959,837,292 61,580,998,729
I. Nợ ngắn hạn 68,601,011,264 108,919,339,284 70,959,837,292 61,580,998,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,414,121,697 73,618,255,062 45,291,256,541 38,008,136,236
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,371,380,001 1,086,964,000 1,079,704,000 1,338,936,112
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,817,015,667 5,718,383,561 4,301,933,421 838,731,025
4. Phải trả người lao động 1,337,519,797 3,204,961,350 1,450,983,000 827,344,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,379,505,413 11,432,239,343 12,246,495,868 5,888,920,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97,200,000 918,605,000 33,600,000 59,170,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,943,956,847 12,724,719,126 6,345,552,620 13,739,254,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240,311,842 215,211,842 210,311,842 880,505,057
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,317,083,263 66,601,273,605 68,397,861,365 63,818,526,764
I. Vốn chủ sở hữu 62,317,083,263 66,601,273,605 68,397,861,365 63,818,526,764
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,960,100,000 29,960,100,000 29,960,100,000 29,960,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,980,050,000 9,980,050,000 9,980,050,000 9,980,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,792,993,202 11,792,993,202 11,792,993,202 11,792,993,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,229,003 19,229,003 19,229,003 19,229,003
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,564,711,058 14,848,901,400 16,645,489,160 12,066,154,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,496,023,038 9,780,213,380 1,796,587,760 3,899,319,389
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,068,688,020 5,068,688,020 14,848,901,400 8,166,835,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,918,094,527 175,520,612,889 139,357,698,657 125,399,525,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.