TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,523,153,316 |
120,366,818,975 |
134,133,246,765 |
122,149,273,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,538,264,567 |
17,561,854,926 |
36,923,982,267 |
15,900,904,642 |
|
1. Tiền |
28,194,998,528 |
14,561,854,926 |
28,572,592,632 |
7,549,515,007 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
343,266,039 |
3,000,000,000 |
8,351,389,635 |
8,351,389,635 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,002,934,388 |
81,382,269,231 |
84,689,900,202 |
86,545,781,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,424,866,342 |
66,320,116,136 |
73,680,127,212 |
76,536,967,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,672,968 |
82,031,800 |
1,439,157,761 |
464,370,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,494,395,078 |
14,980,121,295 |
9,570,615,229 |
9,544,443,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,422,895,561 |
19,701,563,505 |
8,413,223,280 |
18,181,488,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,751,110,148 |
27,029,778,092 |
15,741,437,867 |
25,509,702,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,328,214,587 |
-7,328,214,587 |
-7,328,214,587 |
-7,328,214,587 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,559,058,800 |
1,721,131,313 |
4,106,141,016 |
1,521,099,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
244,269,810 |
217,031,731 |
180,842,347 |
248,102,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,314,788,990 |
1,504,099,582 |
1,425,784,234 |
1,272,278,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,499,514,435 |
718,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,543,589,328 |
9,365,543,095 |
9,256,927,743 |
8,768,821,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
274,520,486 |
274,520,486 |
631,683,633 |
631,683,633 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
274,520,486 |
274,520,486 |
631,683,633 |
631,683,633 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,339,134,982 |
3,095,511,384 |
2,813,108,784 |
2,550,095,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,274,271,644 |
3,039,493,045 |
2,765,935,444 |
2,511,767,344 |
|
- Nguyên giá |
40,820,491,180 |
40,820,491,180 |
40,820,491,180 |
40,204,605,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,546,219,536 |
-37,780,998,135 |
-38,054,555,736 |
-37,692,837,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,863,338 |
56,018,339 |
47,173,340 |
38,328,341 |
|
- Nguyên giá |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-560,642,621 |
-569,487,620 |
-578,332,619 |
-587,177,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,029,933,860 |
1,095,511,225 |
912,135,326 |
687,041,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,029,933,860 |
1,095,511,225 |
912,135,326 |
687,041,966 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,066,742,644 |
129,732,362,070 |
143,390,174,508 |
130,918,094,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,018,553,219 |
67,127,153,755 |
81,916,627,301 |
68,601,011,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,018,553,219 |
67,127,153,755 |
81,916,627,301 |
68,601,011,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,560,141,635 |
45,291,545,706 |
49,974,779,393 |
46,414,121,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,030,000 |
38,330,000 |
1,670,266,001 |
3,371,380,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,332,583,838 |
1,975,625,483 |
1,164,113,001 |
1,817,015,667 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,125,256,000 |
654,553,545 |
3,511,685,712 |
1,337,519,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,109,526,259 |
9,495,638,620 |
7,138,002,007 |
5,379,505,413 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
722,280,000 |
|
|
97,200,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,924,272,845 |
9,574,317,759 |
17,910,569,345 |
9,943,956,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,088,520,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
109,942,642 |
97,142,642 |
547,211,842 |
240,311,842 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,048,189,425 |
62,605,208,315 |
61,473,547,207 |
62,317,083,263 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,048,189,425 |
62,605,208,315 |
61,473,547,207 |
62,317,083,263 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,295,817,220 |
10,852,836,110 |
9,721,175,002 |
10,564,711,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,069,798,364 |
557,018,890 |
4,652,486,982 |
5,496,023,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,226,018,856 |
10,295,817,220 |
5,068,688,020 |
5,068,688,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,066,742,644 |
129,732,362,070 |
143,390,174,508 |
130,918,094,527 |
|