TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,517,733,613 |
123,611,163,864 |
141,523,153,316 |
120,366,818,975 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,898,356,276 |
10,697,980,052 |
28,538,264,567 |
17,561,854,926 |
|
1. Tiền |
11,898,356,276 |
10,197,980,052 |
28,194,998,528 |
14,561,854,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
500,000,000 |
343,266,039 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000 |
515,189,926 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000 |
515,189,926 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,857,764,832 |
88,680,512,440 |
92,002,934,388 |
81,382,269,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,836,454,993 |
74,921,571,034 |
84,424,866,342 |
66,320,116,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
888,469,980 |
480,379,350 |
83,672,968 |
82,031,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,132,839,859 |
13,278,562,056 |
7,494,395,078 |
14,980,121,295 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,216,550,948 |
23,094,414,156 |
19,422,895,561 |
19,701,563,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,461,147,557 |
30,339,010,765 |
26,751,110,148 |
27,029,778,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,244,596,609 |
-7,244,596,609 |
-7,328,214,587 |
-7,328,214,587 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
537,061,557 |
623,067,290 |
1,559,058,800 |
1,721,131,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
359,252,975 |
253,890,363 |
244,269,810 |
217,031,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
177,808,582 |
369,176,927 |
1,314,788,990 |
1,504,099,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,182,359,064 |
10,584,449,076 |
9,543,589,328 |
9,365,543,095 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,264,219,201 |
858,090,486 |
274,520,486 |
274,520,486 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,264,219,201 |
858,090,486 |
274,520,486 |
274,520,486 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,828,423,672 |
3,608,395,404 |
3,339,134,982 |
3,095,511,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,745,870,336 |
3,534,687,067 |
3,274,271,644 |
3,039,493,045 |
|
- Nguyên giá |
39,807,013,713 |
40,820,491,180 |
40,820,491,180 |
40,820,491,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,061,143,377 |
-37,285,804,113 |
-37,546,219,536 |
-37,780,998,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,553,336 |
73,708,337 |
64,863,338 |
56,018,339 |
|
- Nguyên giá |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
625,505,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-542,952,623 |
-551,797,622 |
-560,642,621 |
-569,487,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,960,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,129,716,191 |
1,217,963,186 |
1,029,933,860 |
1,095,511,225 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,129,716,191 |
1,217,963,186 |
1,029,933,860 |
1,095,511,225 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,700,092,677 |
134,195,612,940 |
151,066,742,644 |
129,732,362,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,765,083,539 |
74,825,328,871 |
89,018,553,219 |
67,127,153,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,765,083,539 |
74,825,328,871 |
89,018,553,219 |
67,127,153,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,367,772,489 |
39,162,459,226 |
53,560,141,635 |
45,291,545,706 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,900,000 |
30,300,000 |
46,030,000 |
38,330,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,591,321,596 |
2,095,708,053 |
1,332,583,838 |
1,975,625,483 |
|
4. Phải trả người lao động |
179,071,456 |
88,964,971 |
4,125,256,000 |
654,553,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,558,406,160 |
14,214,793,865 |
18,109,526,259 |
9,495,638,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
722,280,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,493,912,246 |
10,234,946,956 |
8,924,272,845 |
9,574,317,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,137,156,950 |
8,845,263,158 |
2,088,520,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
394,542,642 |
152,892,642 |
109,942,642 |
97,142,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,935,009,138 |
59,370,284,069 |
62,048,189,425 |
62,605,208,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,935,009,138 |
59,370,284,069 |
62,048,189,425 |
62,605,208,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,182,636,933 |
7,617,911,864 |
10,295,817,220 |
10,852,836,110 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,956,602,077 |
3,391,893,008 |
6,069,798,364 |
557,018,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,226,034,856 |
4,226,018,856 |
4,226,018,856 |
10,295,817,220 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,700,092,677 |
134,195,612,940 |
151,066,742,644 |
129,732,362,070 |
|